- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 25 Diego Marino VillarThủ môn
- 2 Ruben Sanchez SaezHậu vệ
- 4 Miguel Angel Rubio LestanHậu vệ
- 16 Manu LamaHậu vệ
- 15 Carlos Neva TeyHậu vệ
- 23 Manuel Trigueros MunozTiền vệ
- 8 Gonzalo Villar del FraileTiền vệ
- 20 Sergio Ruiz AlonsoTiền vệ
- 21 Abde Rebbach
Tiền vệ
- 10 Juan Diego Molina Martinez, StoicoTiền đạo
- 7 Lucas Boye
Tiền đạo
- 38 Bogdan IsachenkoThủ môn
- 13 Marcos Martinez ArandaThủ môn
- 28 Oscar Naasei OppongHậu vệ
- 12 Ricard Sanchez SendraHậu vệ
- 37 Pere HaroHậu vệ
- 24 Loic WilliamsHậu vệ
- 32 Juanma LendinezTiền vệ
- 26 Sergio RodelasTiền đạo
- 9 Shon WeissmanTiền đạo
- 30 Siren DiaoTiền đạo
- 17 Borja BastonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

11' Lucas Boye(Ruben Sanchez Saez) 1-0
-
53' Alexandre Zurawski
-
58' David Costas Cordal
63' Abde Rebbach
-
71' Haissem Hassan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13 Aaron Escandell BanaclocheThủ môn
- 5 Ignacio Vidal MirallesHậu vệ
- 4 David Costas Cordal
Hậu vệ
- 12 Daniel Pedro Calvo SanromanHậu vệ
- 21 Carlos Pomares RayoHậu vệ
- 10 Francisco Portillo SolerTiền vệ
- 11 Santiago ColombattoTiền vệ
- 6 Kwasi SiboTiền vệ
- 16 Ilyas ChairaTiền vệ
- 23 Haissem Hassan
Tiền đạo
- 9 Alexandre Zurawski
Tiền đạo
- 1 Quentin BraatThủ môn
- 31 Chukwuma EzeHậu vệ
- 15 Oier LuengoHậu vệ
- 24 Lucas Ahijado QuintanaHậu vệ
- 17 Cesar de la Hoz LopezTiền vệ
- 20 Jaime Seoane ValencianoTiền vệ
- 27 Alex CarderoTiền vệ
- 18 Paulino de la FuenteTiền đạo
- 7 Francisco Sebastian Moyano JimenezTiền đạo
- 14 Daniel ParaschivTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Granada CF
[8] VSReal Oviedo
[6] - 82Số lần tấn công97
- 46Tấn công nguy hiểm47
- 12Sút bóng10
- 5Sút cầu môn3
- 4Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn4
- 13Phạm lỗi12
- 5Phạt góc5
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 1Thẻ vàng3
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 341Số lần chuyền bóng472
- 275Chuyền bóng chính xác401
- 14Cướp bóng14
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Granada CF
[8]Real Oviedo
[6] - 46' Jaime Seoane Valenciano
Francisco Portillo Soler
- 58' Alex Cardero
Kwasi Sibo
- 69' Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Ilyas Chaira
- 69' Daniel Paraschiv
Alexandre Zurawski
- 72' Juan Diego Molina Martinez, Stoico
Sergio Rodelas
- 72' Abde Rebbach
Ricard Sanchez Sendra
- 78' Paulino de la Fuente
Haissem Hassan
- 82' Manuel Trigueros Munoz
Juanma Lendinez
- 87' Lucas Boye
Borja Baston
- 87' Gonzalo Villar del Fraile
Loic Williams
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Granada CF[8](Sân nhà) |
Real Oviedo[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 7 | 8 | 6 | Tổng số bàn thắng | 1 | 6 | 7 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 6 | 2 | 0 |
Granada CF:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 7 trận(20%)
Real Oviedo:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 12 trận(42.86%)