- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Ruben Yanez
Thủ môn
- 2 Guillermo RosasHậu vệ
- 15 Nikola MarasHậu vệ
- 4 Roberto Suarez Pier, Rober
Hậu vệ
- 22 Diego Sanchez PerezHậu vệ
- 12 Carlos Dotor GonzalezTiền vệ
- 6 Nacho MartinTiền vệ
- 10 Ignacio Mendez Navia FernandezTiền vệ
- 17 Jonathan DubasinTiền đạo
- 16 Jordy Josue Caicedo MedinaTiền đạo
- 21 Nico SerranoTiền đạo
- 13 Christian SanchezThủ môn
- 29 Yann KemboHậu vệ
- 28 Pierre MbembaHậu vệ
- 5 Pablo Garcia CarrascoHậu vệ
- 20 Kevin Vazquez ComesanaHậu vệ
- 18 Cesar Gelabert PinaTiền vệ
- 14 Lander Olaetxea
Tiền vệ
- 19 Juan Ferney Otero TovarTiền đạo
- 27 Alex OyonTiền đạo
- 11 Victor Campzuano BonillaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Roberto Suarez Pier, Rober
- 0-1
45+6' Jon Morcillo
48' Lander Olaetxea
-
85' Alejandro Melendez
85' Ruben Yanez
90+4' Ruben Yanez
- 0-2
90+7' Higinio Marin Escavy
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13 Raul Lizoain CruzThủ môn
- 2 Alvaro Rodriguez PerezHậu vệ
- 23 Pepe SanchezHậu vệ
- 27 Lalo AguilarHậu vệ
- 4 Agus MedinaHậu vệ
- 10 Fidel Chaves De la TorreTiền vệ
- 18 Javi VillarTiền vệ
- 8 Ricardo Rodriguez Gil CarcedoTiền vệ
- 22 Jon Morcillo
Tiền vệ
- 7 Juan Manuel Garcia Garcia, JuanmaTiền đạo
- 19 Javier MartonTiền đạo
- 30 Mario RamosThủ môn
- 5 Javi MorenoHậu vệ
- 3 Juan AlcedoHậu vệ
- 24 Jaume Vicent Costa JordaHậu vệ
- 14 Jon Garcia HerreroHậu vệ
- 17 Alejandro Melendez
Tiền vệ
- 6 Rai MarchanTiền vệ
- 21 Pablo Saenz EzquerraTiền đạo
- 15 Nabili Zoubdi TouaiziTiền đạo
- 9 Higinio Marin Escavy
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sporting de Gijon
[14] VSAlbacete
[17] - 101Số lần tấn công94
- 39Tấn công nguy hiểm33
- 14Sút bóng16
- 2Sút cầu môn6
- 3Sút trượt7
- 9Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi8
- 9Phạt góc6
- 8Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị6
- 3Thẻ vàng0
- 2Thẻ đỏ1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 442Số lần chuyền bóng414
- 351Chuyền bóng chính xác339
- 10Cướp bóng8
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Sporting de Gijon
[14]Albacete
[17] - 22' Nico Serrano
Pablo Garcia Carrasco
- 46' Pablo Saenz Ezquerra
Juan Manuel Garcia Garcia, Juanma
- 46' Ignacio Mendez Navia Fernandez
Cesar Gelabert Pina
- 57' Jordy Josue Caicedo Medina
Juan Ferney Otero Tovar
- 69' Alejandro Melendez
Fidel Chaves De la Torre
- 69' Javi Moreno
Alvaro Rodriguez Perez
- 74' Nikola Maras
Lander Olaetxea
- 74' Carlos Dotor Gonzalez
Victor Campzuano Bonilla
- 82' Higinio Marin Escavy
Javier Marton
- 86' Rai Marchan
Jon Morcillo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sporting de Gijon[14](Sân nhà) |
Albacete[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 4 | 1 |
Sporting de Gijon:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)
Albacete:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)