- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Jonmi MagunagoitiaThủ môn
- 2 Sergio CuberoHậu vệ
- 15 Arnau Comas FeixasHậu vệ
- 23 Anaitz Arbilla ZabalaHậu vệ
- 14 Hodei ArrillagaHậu vệ
- 10 Matheus Pereira da Silva
Tiền vệ
- 8 Peru Nolaskoain EsnalTiền vệ
- 17 Jose Corpas Serna
Tiền vệ
- 20 Antonio PuertasTiền vệ
- 7 Xeber AlkainTiền vệ
- 9 Jon Bautista Orgilles
Tiền đạo
- 1 Alex DominguezThủ môn
- 22 Aritz ArambarriHậu vệ
- 4 Alvaro CarrilloHậu vệ
- 3 Cristian GutierrezHậu vệ
- 24 Javier Martinez CalvoTiền vệ
- 6 Sergio Alvarez DiazTiền vệ
- 19 Laureano Antonio Villa SuarezTiền vệ
- 37 Endika MateosTiền đạo
- 11 Jorge PascualTiền đạo
- 32 Aitor GalarzaTiền đạo
- 21 Jon GuruzetaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

51' Jon Bautista Orgilles(Jose Corpas Serna) 1-0
56' Jose Corpas Serna(Matheus Pereira da Silva) 2-0
67' Matheus Pereira da Silva
- 2-1
78' Willy Chatiliez(Iker Kortajarena)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 13 Dani JimenezThủ môn
- 5 Miguel LoureiroHậu vệ
- 15 Jeremy BlascoHậu vệ
- 14 Jorge Pulido MayoralHậu vệ
- 2 Jose Antonio Abad MartinezTiền vệ
- 8 Javier Perez MateoTiền vệ
- 22 Iker KortajarenaTiền vệ
- 11 Joaquin Munoz BenavidesTiền vệ
- 20 Ignasi VilarrasaTiền vệ
- 19 Serge Patrick Njoh SokoTiền đạo
- 9 Sergi Enrich AmetllerTiền đạo
- 1 Juan Manuel Perez RuizThủ môn
- 38 Mohammed SaadouniHậu vệ
- 18 Diego Gonzalez CabanesHậu vệ
- 16 Moises Delgado Lopez,MoiHậu vệ
- 23 Oscar Sielva MorenoTiền vệ
- 10 Hugo Claudio Vallejo AvilesTiền vệ
- 37 Willy Chatiliez
Tiền vệ
- 29 Jaime EscarioTiền vệ
- 39 Raul OjedaTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
SD Eibar
[15]SD Huesca
[5] - 52' Hugo Claudio Vallejo Aviles
Serge Patrick Njoh Soko
- 52' Oscar Sielva Moreno
Javier Perez Mateo
- 63' Willy Chatiliez
Jose Antonio Abad Martinez
- 72' Matheus Pereira da Silva
Sergio Alvarez Diaz
- 72' Xeber Alkain
Jorge Pascual
- 73' Jose Corpas Serna
Jon Guruzeta
- 76' Moises Delgado Lopez,Moi
Joaquin Munoz Benavides
- 76' Ojeda R.
Hugo Claudio Vallejo Aviles
- 83' Hodei Arrillaga
Cristian Gutierrez
- 87' Antonio Puertas
Javier Martinez Calvo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SD Eibar[15](Sân nhà) |
SD Huesca[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 6 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 3 |
SD Eibar:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)
SD Huesca:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)