- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Helton Brant Aleixo LeiteThủ môn
- 6 Alex Petxarroman EizagirreHậu vệ
- 15 Pablo Vazquez PerezHậu vệ
- 4 Pablo MartinezHậu vệ
- 23 Joaquin Navarro Jimenez
Hậu vệ
- 8 Diego Villares
Tiền vệ
- 20 Jose Angel Jurado de la TorreTiền vệ
- 7 Diego GomezTiền vệ
- 21 Mario Soriano CarrenoTiền vệ
- 10 Yeremay HernandezTiền vệ
- 3 Zakaria EddahchouriTiền đạo
- 1 German Parreno BoixThủ môn
- 11 Nemanja TosicHậu vệ
- 29 Samu FernandezHậu vệ
- 38 Alvaro MardonesHậu vệ
- 17 David Mella BoullonTiền vệ
- 12 Omenuke MfuluTiền vệ
- 2 Denis GenreauTiền vệ
- 28 Charlie PatinoTiền vệ
- 22 Hugo Jose Rama CalvinoTiền vệ
- 14 Cristian Ignacio Herrera PerezTiền đạo
- 9 Ivan Martinez Gonzalvez, Ivan Barbero
Tiền đạo
- 24 Mohamed BouldiniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Joaquin Navarro Jimenez
-
40' Jesus Hernandez
-
45' Jose Andres Rodriguez Gaitan, Andy
-
45+1' Martin Aguirregabiria Padilla
54' Diego Villares
- 0-1
59' Jose Andres Rodriguez Gaitan, Andy(Jose Ignacio Martinez Garcia)
69' Diego Villares(Mario Soriano Carreno) 1-1
- 1-2
76' Salim El Jebari
86' Ivan Martinez Gonzalvez, Ivan Barbero 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 40 Toni FuidiasThủ môn
- 19 Martin Aguirregabiria Padilla
Hậu vệ
- 28 Jesus Hernandez
Hậu vệ
- 22 Francisco Jose Olivas Alba, Kiko OlivasHậu vệ
- 20 Jose Ignacio Martinez GarciaHậu vệ
- 33 Salim El Jebari
Tiền vệ
- 18 Damian MustoTiền vệ
- 5 Assane Ndiaye DioneTiền vệ
- 17 Jose Andres Rodriguez Gaitan, Andy
Tiền vệ
- 10 Daniel Escriche RomeroTiền đạo
- 9 Alfredo Ortuno MartinezTiền đạo
- 35 Nono GomezThủ môn
- 30 Jhafets ReyesThủ môn
- 21 Julian DelmasHậu vệ
- 4 Pedro Alcala GuiradoHậu vệ
- 26 Angel AndugarHậu vệ
- 29 Alejandro Martinez Flores,ChecoHậu vệ
- 11 Oscar Clemente MuesTiền vệ
- 32 Daniel LunaTiền vệ
- 36 Lazaro RubioTiền vệ
- 14 Alejandro MillanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Deportivo La Coruna
[13] VSFC Cartagena
[22] - 115Số lần tấn công124
- 40Tấn công nguy hiểm52
- 10Sút bóng12
- 3Sút cầu môn4
- 3Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi14
- 2Phạt góc6
- 14Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị3
- 1Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 518Số lần chuyền bóng391
- 463Chuyền bóng chính xác325
- 17Cướp bóng11
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Deportivo La Coruna
[13]FC Cartagena
[22] - 59' Diego Gomez
David Mella Boullon
- 68' Oscar Clemente Mues
Jose Andres Rodriguez Gaitan, Andy
- 75' Alejandro Millan
Alfredo Ortuno Martinez
- 79' Zakaria Eddahchouri
Ivan Martinez Gonzalvez, Ivan Barbero
- 79' Alex Petxarroman Eizagirre
Cristian Ignacio Herrera Perez
- 83' Daniel Luna
Salim El Jebari
- 90+1' Jose Angel Jurado de la Torre
Hugo Jose Rama Calvino
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Deportivo La Coruna[13](Sân nhà) |
FC Cartagena[22](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 6 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 7 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 1 |
Deportivo La Coruna:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
FC Cartagena:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 44 trận,đuổi kịp 8 trận(18.18%)