- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 13 Dani JimenezThủ môn
- 5 Miguel Loureiro
Hậu vệ
- 15 Jeremy BlascoHậu vệ
- 14 Jorge Pulido MayoralHậu vệ
- 7 Gerard Valentin SanchoTiền vệ
- 8 Javier Perez MateoTiền vệ
- 22 Iker KortajarenaTiền vệ
- 3 Jordi Martin
Tiền vệ
- 20 Ignasi VilarrasaTiền vệ
- 9 Sergi Enrich AmetllerTiền đạo
- 10 Hugo Claudio Vallejo AvilesTiền đạo
- 1 Juan Manuel Perez RuizThủ môn
- 38 Mohammed SaadouniHậu vệ
- 2 Jose Antonio Abad MartinezHậu vệ
- 18 Diego Gonzalez Cabanes
Hậu vệ
- 16 Moises Delgado Lopez,MoiHậu vệ
- 11 Joaquin Munoz Benavides
Tiền vệ
- 37 Willy ChatiliezTiền vệ
- 29 Jaime EscarioTiền vệ
- 33 Ayman Arguigue SafsatiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

29' Jordi Martin
- 0-1
54' Diego Pampin
57' Miguel Loureiro
69' Joaquin Munoz Benavides(Javier Perez Mateo) 1-1
-
87' Giorgi Kochorashvili
89' Diego Gonzalez Cabanes
- 1-2
90+1' Alex Fores Mendoza(Giorgi Kochorashvili)
-
90+7' Diego Pampin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Andres Fernandez MorenoThủ môn
- 4 Adrian De La FuenteHậu vệ
- 5 Unai Elgezabal UdondoHậu vệ
- 18 Ignasi MiquelHậu vệ
- 16 Diego Pampin
Hậu vệ
- 24 Carlos AlvarezTiền vệ
- 8 Angel AlgobiaTiền vệ
- 10 Vicente Iborra de la FuenteTiền vệ
- 6 Giorgi Kochorashvili
Tiền vệ
- 9 Ivan RomeroTiền đạo
- 7 Roger Brugue Ayguade,BruguiTiền đạo
- 13 Alfonso Pastor VacasThủ môn
- 29 Marcos NavarroHậu vệ
- 31 Xavier Grande SanchezHậu vệ
- 14 Jorge CabelloHậu vệ
- 30 Victor Fernandez DuranTiền vệ
- 20 Oriol Rey ErenasTiền vệ
- 21 Sergio Lozano LluchTiền vệ
- 23 Pablo Martinez AndresTiền vệ
- 11 Jose Luis Morales MartinTiền đạo
- 19 Alex Fores Mendoza
Tiền đạo
- 38 Carlos EspiTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
SD Huesca
[5]Levante
[3] - 24' Gerard Valentin Sancho
Jose Antonio Abad Martinez
- 61' Jordi Martin
Joaquin Munoz Benavides
- 66' Jose Luis Morales Martin
Roger Brugue Ayguade,Brugui
- 74' Oriol Rey Erenas
Vicente Iborra de la Fuente
- 74' Pablo Martinez Andres
Angel Algobia
- 81' Hugo Claudio Vallejo Aviles
Willy Chatiliez
- 82' Javier Perez Mateo
Diego Gonzalez Cabanes
- 82' Sergi Enrich Ametller
Ayman Arguigue Safsati
- 83' Alex Fores Mendoza
Ivan Romero
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SD Huesca[5](Sân nhà) |
Levante[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 9 | 6 | 7 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 6 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 3 | 0 |
SD Huesca:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)
Levante:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 6 trận(46.15%)