- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 25 Joan Femenias del SaltoThủ môn
- 19 Ivan Calero RuizHậu vệ
- 16 Kervin Arriaga
Hậu vệ
- 5 Enrique Clemente MazaHậu vệ
- 4 Dani Tasende
Hậu vệ
- 29 Pau SansTiền vệ
- 14 Francho Serrano GraciaTiền vệ
- 6 Keidi BareTiền vệ
- 33 Adrian Liso LahozTiền vệ
- 7 Mario Soberon
Tiền đạo
- 9 Daniel Gomez Alcon
Tiền đạo
- 13 Gaetan PoussinThủ môn
- 12 Sebastian KosaHậu vệ
- 2 Marcos Luna
Hậu vệ
- 38 Jaime VallejoHậu vệ
- 15 Bernardo Maria Morais Cardoso VitalHậu vệ
- 21 Antonio Moya VegaTiền vệ
- 34 Lucas TerrerTiền vệ
- 23 Ager Aketxe BarrutiaTiền đạo
- 20 Malcom Adu Ares DjaloTiền đạo
- 11 Samed BazdarTiền đạo
- 37 Marcos Cuenca ArandaTiền đạo
- 22 Alberto Mari SanchezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Daniel Gomez Alcon 1-0
- 1-1
32' Inigo Sebastian Magana,Pina(Marc Mateu Sanjuan, Marc)
- 1-2
34' Victor Garcia Raja(Francisco Gamez Lopez)
45+5' Mario Soberon(Dani Tasende) 2-2
-
63' Diego Collado
63' Kervin Arriaga
-
67' Inigo Sebastian Magana,Pina
- 2-3
72' Victor Garcia Raja
-
74' Javier Llabres
- 2-4
79' Sekou Gassama Cissokho(Victor Garcia Raja)
90+2' Dani Tasende
90+6' Marcos Luna
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Dani MartinThủ môn
- 15 Francisco Gamez LopezHậu vệ
- 5 Inigo Sebastian Magana,Pina
Hậu vệ
- 26 Matia BarzicHậu vệ
- 23 Marc Mateu Sanjuan, MarcHậu vệ
- 17 Victor Garcia Raja
Tiền vệ
- 8 Sergio OrtunoTiền vệ
- 6 Victor Camarasa FerrandoTiền vệ
- 10 Javier Llabres
Tiền vệ
- 16 Francisco Fumaca Mascarenhas Costa Pessoa, MascaTiền đạo
- 25 Diego Collado
Tiền đạo
- 36 Alvaro AcevesThủ môn
- 4 Dario DumicHậu vệ
- 3 Ivan Martos CampilloHậu vệ
- 14 Ignacio Monsalve Vicente, Nacho MonsalveHậu vệ
- 2 Raul ParraHậu vệ
- 9 Nacho QuintanaTiền vệ
- 19 Federico Vico VillegasTiền vệ
- 21 Alejandro Bernal CarrerasTiền vệ
- 7 Simo BouzaidiTiền đạo
- 22 Sekou Gassama Cissokho
Tiền đạo
- 18 Unai RoperoTiền đạo
- 11 Juan Tomas Ortuno Martinez, JuantoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Zaragoza
[17] VSEldense
[19] - 115Số lần tấn công64
- 55Tấn công nguy hiểm26
- 25Sút bóng10
- 7Sút cầu môn5
- 13Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi14
- 5Phạt góc8
- 14Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng3
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 416Số lần chuyền bóng247
- 337Chuyền bóng chính xác154
- 6Cướp bóng11
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Real Zaragoza
[17]Eldense
[19] - 64' Nacho Quintana
Francisco Fumaca Mascarenhas Costa Pessoa, Masca
- 65' Sekou Gassama Cissokho
Diego Collado
- 66' Ivan Calero Ruiz
Marcos Luna
- 66' Mario Soberon
Alberto Mari Sanchez
- 79' Daniel Gomez Alcon
Samed Bazdar
- 79' Adrian Liso Lahoz
Ager Aketxe Barrutia
- 82' Alejandro Bernal Carreras
Javier Llabres
- 83' Ignacio Monsalve Vicente, Nacho Monsalve
Victor Camarasa Ferrando
- 87' Raul Parra
Victor Garcia Raja
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Zaragoza[17](Sân nhà) |
Eldense[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 6 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 2 |
Real Zaragoza:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 7 trận(38.89%)
Eldense:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 2 trận(7.69%)