- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 25 Edgar Badia GuardiolaThủ môn
- 29 Cesar AlvarezHậu vệ
- 12 Anthony LandazuriHậu vệ
- 5 Sergio Gonzalez MartinezHậu vệ
- 22 Jeremy MellotHậu vệ
- 11 Luis Miguel Cruz HernandezTiền vệ
- 15 Yann BodigerTiền vệ
- 16 Aitor Sanz MartinTiền vệ
- 17 Waldo Rubio MartinTiền vệ
- 8 Youssouf DiarraTiền đạo
- 20 Maikel Mesa Pinero
Tiền đạo
- 1 Salvi CarrascoThủ môn
- 14 Adria Guerrero AguilarHậu vệ
- 4 Jose Leon BernalHậu vệ
- 3 Fernando Medrano GastanagaHậu vệ
- 6 Fabio Gonzalez EstupinanTiền vệ
- 21 Alberto TetoTiền vệ
- 7 Jose PadillaTiền vệ
- 33 Aaron Martin
Tiền vệ
- 18 Enrique Gallego PuigsechTiền đạo
- 9 Angel Luis Rodriguez DiazTiền đạo
- 10 Marlos Moreno DuranTiền đạo
- 19 Alejandro CanteroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Maikel Mesa Pinero(Luis Miguel Cruz Hernandez) 1-0
-
80' Jorge Pulido Mayoral
90+3' Aaron Martin(Alejandro Cantero) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 13 Dani JimenezThủ môn
- 5 Miguel LoureiroHậu vệ
- 15 Jeremy BlascoHậu vệ
- 14 Jorge Pulido Mayoral
Hậu vệ
- 7 Gerard Valentin SanchoTiền vệ
- 10 Hugo Claudio Vallejo AvilesTiền vệ
- 18 Diego Gonzalez CabanesTiền vệ
- 22 Iker KortajarenaTiền vệ
- 20 Ignasi VilarrasaTiền vệ
- 11 Joaquin Munoz BenavidesTiền đạo
- 9 Sergi Enrich AmetllerTiền đạo
- 1 Juan Manuel Perez RuizThủ môn
- 2 Jose Antonio Abad MartinezHậu vệ
- 3 Jordi MartinHậu vệ
- 16 Moises Delgado Lopez,MoiHậu vệ
- 8 Javier Perez MateoTiền vệ
- 37 Willy ChatiliezTiền vệ
- 29 Jaime EscarioTiền vệ
- 38 Moha KeitaTiền đạo
- 33 Ayman Arguigue SafsatiTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Tenerife
[21]SD Huesca
[4] - 54' Javier Perez Mateo
Diego Gonzalez Cabanes
- 54' Jose Antonio Abad Martinez
Gerard Valentin Sancho
- 54' Jordi Martin
Jeremy Blasco
- 68' Moises Delgado Lopez,Moi
Ignasi Vilarrasa
- 72' Waldo Rubio Martin
Alejandro Cantero
- 72' Aitor Sanz Martin
Aaron Martin
- 73' Ayman Arguigue Safsati
Sergi Enrich Ametller
- 80' Maikel Mesa Pinero
Enrique Gallego Puigsech
- 90+2' Luis Miguel Cruz Hernandez
Marlos Moreno Duran
- 90+2' Youssouf Diarra
Jose Padilla
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tenerife[21](Sân nhà) |
SD Huesca[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 3 |
Tenerife:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)
SD Huesca:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)