- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Pablo Cunat Campos
Thủ môn
- 19 Martin Aguirregabiria PadillaHậu vệ
- 24 Nikola SipcicHậu vệ
- 22 Francisco Jose Olivas Alba, Kiko OlivasHậu vệ
- 20 Jose Ignacio Martinez GarciaHậu vệ
- 16 Jose Ndong Machin Dicombo, PepinTiền vệ
- 10 Daniel Escriche Romero
Tiền vệ
- 5 Assane Ndiaye Dione
Tiền vệ
- 11 Oscar Clemente MuesTiền vệ
- 38 Rafael NunezTiền vệ
- 14 Alejandro MillanTiền đạo
- 40 Toni FuidiasThủ môn
- 30 Jhafets ReyesThủ môn
- 12 Andrija VukcevicHậu vệ
- 21 Julian DelmasHậu vệ
- 28 Jesus HernandezHậu vệ
- 26 Angel AndugarHậu vệ
- 17 Jose Andres Rodriguez Gaitan, AndyTiền vệ
- 32 Daniel LunaTiền vệ
- 6 MiniTiền vệ
- 33 Salim El Jebari
Tiền vệ
- 9 Alfredo Ortuno MartinezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
24' Jorge Pascual(Jon Bautista Orgilles)
- 0-2
27' Pablo Cunat Campos
30' Daniel Escriche Romero
67' Salim El Jebari
76' Assane Ndiaye Dione
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Jonmi MagunagoitiaThủ môn
- 2 Sergio CuberoHậu vệ
- 15 Arnau Comas FeixasHậu vệ
- 23 Anaitz Arbilla ZabalaHậu vệ
- 3 Cristian GutierrezHậu vệ
- 6 Sergio Alvarez DiazTiền vệ
- 10 Matheus Pereira da SilvaTiền vệ
- 17 Jose Corpas SernaTiền vệ
- 11 Jorge Pascual
Tiền vệ
- 7 Xeber AlkainTiền vệ
- 9 Jon Bautista OrgillesTiền đạo
- 1 Alex DominguezThủ môn
- 4 Alvaro CarrilloHậu vệ
- 5 Jose Manuel Rodriguez Benito,ChemaHậu vệ
- 22 Aritz ArambarriHậu vệ
- 14 Hodei ArrillagaHậu vệ
- 35 Oscar CarrascoTiền vệ
- 29 Ander MadariagaTiền vệ
- 20 Antonio PuertasTiền vệ
- 19 Laureano Antonio Villa SuarezTiền vệ
- 18 Martin Merquelanz CastellanosTiền đạo
- 32 Aitor GalarzaTiền đạo
- 21 Jon GuruzetaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Cartagena
[22] VSSD Eibar
[17] - 78Số lần tấn công127
- 47Tấn công nguy hiểm41
- 7Sút bóng12
- 1Sút cầu môn5
- 5Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn4
- 8Phạm lỗi10
- 9Phạt góc6
- 10Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng0
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 391Số lần chuyền bóng565
- 317Chuyền bóng chính xác480
- 9Cướp bóng8
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FC Cartagena
[22]SD Eibar
[17] - 46' Jose Ndong Machin Dicombo, Pepin
Jose Andres Rodriguez Gaitan, Andy
- 46' Martin Aguirregabiria Padilla
Julian Delmas
- 46' Alejandro Millan
Daniel Luna
- 61' Daniel Escriche Romero
Salim El Jebari
- 61' Antonio Puertas
Jorge Pascual
- 80' Ander Madariaga
Matheus Pereira da Silva
- 80' Hodei Arrillaga
Cristian Gutierrez
- 82' Rafael Nunez
Alfredo Ortuno Martinez
- 89' Oscar Carrasco
Ander Madariaga
- 89' Jon Guruzeta
Xeber Alkain
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Cartagena[22](Sân nhà) |
SD Eibar[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 0 |
FC Cartagena:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 41 trận,đuổi kịp 8 trận(19.51%)
SD Eibar:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)