- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13 Raul Lizoain CruzThủ môn
- 4 Agus MedinaHậu vệ
- 23 Pepe SanchezHậu vệ
- 27 Lalo AguilarHậu vệ
- 24 Jaume Vicent Costa JordaHậu vệ
- 10 Fidel Chaves De la TorreTiền vệ
- 8 Ricardo Rodriguez Gil Carcedo
Tiền vệ
- 20 Antonio PachecoTiền vệ
- 7 Juan Manuel Garcia Garcia, Juanma
Tiền vệ
- 11 Jose Carlos Lazo RomeroTiền đạo
- 35 Christian Michel KofaneTiền đạo
- 30 Mario RamosThủ môn
- 2 Alvaro Rodriguez PerezHậu vệ
- 5 Javi MorenoHậu vệ
- 3 Juan AlcedoHậu vệ
- 14 Jon Garcia HerreroHậu vệ
- 18 Javi VillarTiền vệ
- 17 Alejandro MelendezTiền vệ
- 22 Jon MorcilloTiền đạo
- 21 Pablo Saenz Ezquerra
Tiền đạo
- 15 Nabili Zoubdi TouaiziTiền đạo
- 19 Javier Marton
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 David Gil MohedanoThủ môn
- 20 Isaac Carcelen Valencia
Hậu vệ
- 3 Rafael Jimenez Jarque, Fali
Hậu vệ
- 5 Victor Chust GarciaHậu vệ
- 37 Mario Climent
Hậu vệ
- 8 Alejandro Fernandez Iglesias,AlexTiền vệ
- 27 Moussa DiakiteTiền vệ
- 19 Jose Antonio De la RosaTiền vệ
- 22 Javier Ontiveros ParraTiền vệ
- 16 Christopher Ramos De La FlorTiền vệ
- 23 Carlos Fernandez LunaTiền đạo
- 13 Jose Antonio Caro Diaz, ChurripiThủ môn
- 14 Bojan KovacevicHậu vệ
- 18 Jose Joaquin Matos GarciaHậu vệ
- 21 Iker Recio OrtegaHậu vệ
- 2 Joseba Zaldua BengoetxeaHậu vệ
- 6 Federico San Emeterio DiazTiền vệ
- 25 Oscar Melendo JimenezTiền vệ
- 17 Gonzalo EscalanteTiền vệ
- 4 Ruben AlcarazTiền vệ
- 9 Roger Martiacute SalvadorTiền đạo
- 10 Brian Alexis Ocampo Ferreira
Tiền đạo
- 7 Ruben Sobrino PozueloTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Albacete
[17]Cadiz CF
[13] - 46' Ruben Sobrino Pozuelo
Carlos Fernandez Luna
- 46' Jose Joaquin Matos Garcia
Moussa Diakite
- 55' Jaume Vicent Costa Jorda
Alvaro Rodriguez Perez
- 56' Ruben Alcaraz
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
- 60' Brian Alexis Ocampo Ferreira
Jose Antonio De la Rosa
- 65' Christian Michel Kofane
Javier Marton
- 65' Jose Carlos Lazo Romero
Pablo Saenz Ezquerra
- 65' Fidel Chaves De la Torre
Jon Morcillo
- 80' Oscar Melendo Jimenez
Javier Ontiveros Parra
- 85' Antonio Pacheco
Javi Villar
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Albacete[17](Sân nhà) |
Cadiz CF[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 7 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 8 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 2 |
Albacete:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
Cadiz CF:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)