- Slovenia 1. Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
20' Wisdom Aondowase Sule
62' Maj Mittendorfer 1-0
66' Alejandro Blanco Sanchez
68' Jurgen Celhaka
69' Raul Florucz
-
74' Ahmed Sidibe
- 1-1
79' Maj Mittendorfer(Ahmed Sidibe)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
NK Olimpija Ljubljana
[1] VSFC Koper
[3] - 140Số lần tấn công131
- 88Tấn công nguy hiểm102
- 9Sút bóng10
- 2Sút cầu môn3
- 4Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn4
- 13Phạm lỗi19
- 6Phạt góc4
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
NK Olimpija Ljubljana
[1]FC Koper
[3] - 42' Veljko Mijailovic
Mark Pabai
- 46' Jordi Govea
Justas Lasickas
- 61' Antonio Marin
Marko Brest
- 61' Dino Kojic
Ivan Durdov
- 66' Alejandro Blanco Sanchez
Charles Alves Moreir Thalisson
- 73' Omar El Manssouri
Kamil Manseri
- 73' Denis Popovic
Toni Domgjoni
- 75' Jurgen Celhaka
Peter Agba
- 90+2' Tomi Juric
Wisdom Aondowase Sule
- 90+2' Dominik Ivkic
Isaac Matondo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
NK Olimpija Ljubljana[1](Sân nhà) |
FC Koper[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 6 | 9 | 8 | Tổng số bàn thắng | 8 | 3 | 4 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 4 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 1 | 2 |
NK Olimpija Ljubljana:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
FC Koper:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)