- Slovenia 1. Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Jean-Pierre Longonda
-
33' Djordje Gordic
39' Tomi Juric
-
42' Miha Kompan Breznik
43' Tomi Juric 1-0
-
48' Stjepan Davidovic
-
52' Nino Kukovec
- 1-1
72' Jasa Martincic
76' Jean-Pierre Longonda(Veljko Mijailovic) 2-1
83' Deni Juric
86' Tomi Juric(Veljko Mijailovic) 3-1
-
89' Moses Zambrang Barnabas
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Koper
[4] VSNK Radomlje
[8] - 104Số lần tấn công161
- 79Tấn công nguy hiểm104
- 14Sút bóng12
- 7Sút cầu môn4
- 3Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi25
- 1Phạt góc5
- 2Việt vị3
- 3Thẻ vàng5
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FC Koper
[4]NK Radomlje
[8] - 36' Deni Juric
Tomi Juric
- 46' Zan Zaler
Miha Kompan Breznik
- 63' Jasa Martincic
Matej Malensek
- 63' Alexandar Vucenovic
Dejan Vokic
- 72' Moses Zambrang Barnabas
Djordje Gordic
- 77' Andrej Pogacar
Nino Kukovec
- 77' Denis Popovic
Felipe Castaldo Curcio
- 77' Isaac Matondo
Mark Pabai
- 90' Sandro Jovanovic
Damjan Bohar
- 90' Kamil Manseri
Gabriel Groznica
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Koper[4](Sân nhà) |
NK Radomlje[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 0 |
FC Koper:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)
NK Radomlje:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 10 trận(27.78%)