- Slovenia 1. Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
38' Haris Vuckic
- 0-1
60' Rene Rantusa Lampreht
-
90+1' Lovro Stubljar
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
ND Primorje
[7] VSDomzale
[10] - 11Sút bóng7
- 2Sút cầu môn1
- 3Sút trượt3
- 6Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi12
- 6Phạt góc5
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
ND Primorje
[7]Domzale
[10] - 66' Festim Shatri
Domagoj Babin
- 66' Mark Gulic
Haris Kadric
- 75' Gal Kranjcic
Bruno Jenjic
- 75' Behar Feta
Rene Hrvatin
- 76' Matic Zavnik
Edvin Suljanovic
- 81' Luka Mlakar
Haris Vuckic
- 81' Tom Alen Tolic
Rene Rantusa Lampreht
- 82' Mirko Mutavcic
Haris Dedic
- 82' Ishaq Kayode Rafiu
Roger Murillo
- 90+4' Nick Perc
Edvin Krupic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
ND Primorje[7](Sân nhà) |
Domzale[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 3 |
ND Primorje:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 10 trận(30.3%)
Domzale:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 41 trận,đuổi kịp 7 trận(17.07%)