- Slovenia 1. Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
5' Manuel Pedreno
10' Danijel Sturm 1-0
-
47' Raul Florucz
- 1-1
60' Raul Florucz(Justas Lasickas)
70' Danijel Sturm 2-1
72' Edvin Krupic
-
78' Reda Boultam
79' Gal Kranjcic 3-1
80' Luka Kambic
85' Marcel Lorber
87' Lovro Stubljar
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Domzale
[10] VSNK Olimpija Ljubljana
[1] - 68Số lần tấn công107
- 33Tấn công nguy hiểm83
- 9Sút bóng20
- 4Sút cầu môn7
- 3Sút trượt8
- 2Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi9
- 3Phạt góc15
- 0Việt vị1
- 4Thẻ vàng3
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 6Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Domzale
[10]NK Olimpija Ljubljana
[1] - 46' Lukas Hempt
Abraham Nwankwo
- 65' Alex Matthias Tamm
Dino Kojic
- 65' Jorge Silva
Justas Lasickas
- 65' Marko Brest
Antonio Marin
- 66' Nick Perc
Behar Feta
- 66' Luka Dovzan Karahodzic
Gal Kranjcic
- 70' Reda Boultam
Alejandro Blanco Sanchez
- 76' Ivan Durdov
Jurgen Celhaka
- 90+3' Edvin Krupic
Miha Matjasec
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Domzale[10](Sân nhà) |
NK Olimpija Ljubljana[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 4 | 0 |
Domzale:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 41 trận,đuổi kịp 7 trận(17.07%)
NK Olimpija Ljubljana:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)