- Scottish League Two
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
17' Jamie Dishington(Mark Stowe)
45' Alan Trouten
- 0-2
45+1' Blair Henderson
50' Alan Trouten(Jack Healy) 1-2
53' Michael McKenna(Jack Healy) 2-2
-
64' Lewis Hunter
-
67' Kevin Waugh
-
78' Cameron Russell
84' Nathan Austin(Conor McManus) 3-2
88' Nathan Austin 4-2
-
90' Bradley Whyte
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
East Fife
[2]Spartans
[5] - 46' Stewart Murdoch
Kallum Higginbotham
- 46' Jess Norey
Conor McManus
- 46' Liam Newton
Reis Peggie
- 55' Alan Trouten
Scott Shepherd
- 65' Jack Healy
Adam Laaref
- 73' Liam Morgan
Mark Stowe
- 73' Bailey Dall
James Craigen
- 73' Brogan Walls
Blair Henderson
- 77' Josh Laing
Arran Preston
- 85' Archie Wylie
Lewis Hunter
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
East Fife[2](Sân nhà) |
Spartans[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 7 | 7 | 10 | Tổng số bàn thắng | 1 | 7 | 6 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 5 | 4 | 1 |
East Fife:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 12 trận(37.5%)
Spartans:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)