- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
22' Omar Natami
- 0-2
41' Omar Natami
54' Mabella 1-2
- 1-3
73' Corral
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Racing Union Luxembourg[5](Sân nhà) |
Progres Niederkorn[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 8 | 6 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 1 |
Racing Union Luxembourg:Trong 71 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)
Progres Niederkorn:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 4 trận(28.57%)