- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
77' Nguinda
- 0-1
90' Varela
- 0-2
90+5'
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Swift Hesperange[3](Sân nhà) |
FC Differdange 03[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 4 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 1 | 0 |
Swift Hesperange:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 3 trận(33.33%)
FC Differdange 03:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 4 trận(44.44%)