- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
42' Fernandes
- 0-2
66' Leroux
- 0-3
76' Quinol
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Jeunesse Esch[8](Sân nhà) |
Hostert[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 5 | 7 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 0 |
Jeunesse Esch:Trong 72 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 4 trận(22.22%)
Hostert:Trong 43 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)