- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
3' Touré
45+3' Idha 1-1
49' Gomes 2-1
90+4' Kehli 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bettembourg[14](Sân nhà) |
Mondercange[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 2 |
Bettembourg:Trong 27 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 2 trận(14.29%)
Mondercange:Trong 67 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)