- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
5' Costinha 0-0
- 0-1
7' Amdouni
90+1' Khairane 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
US Mondorf-les-Bains[7](Sân nhà) |
Rodange 91[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 5 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 1 |
US Mondorf-les-Bains:Trong 71 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)
Rodange 91:Trong 25 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)