- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hamilton Academical FC[8](Sân nhà) |
Greenock Morton[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 6 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 1 | 1 |
Hamilton Academical FC:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)
Greenock Morton:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)