- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
13' Arron Lyall
- 0-1
33' Owen Moffat(Arron Lyall)
43' Aaron Comrie
60' Christopher Kane(Liam MacDonald) 1-1
67' Kyle Benedictus
70' Tashan Oakley-Boothe
79' Christopher Kane 2-1
90+2' Liam MacDonald
-
90+4' Jack Baird
90+5' Christopher Kane
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Dunfermline
[9] VSGreenock Morton
[6] - 90Số lần tấn công106
- 48Tấn công nguy hiểm61
- 10Sút bóng10
- 6Sút cầu môn4
- 4Sút trượt6
- 2Phạt góc10
- 4Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Dunfermline
[9]Greenock Morton
[6] - 58' Connor Young
Christopher Kane
- 66' Jordan Davies
Cammy Ballantyne
- 66' Michael Garrity
Nathan Shaw
- 66' Grant Gillespie
Lamar Reynolds
- 72' Tashan Oakley-Boothe
Christopher Hamilton
- 76' Niall McGinn
Owen Moffat
- 81' Dylan Corr
Morgan Boyes
- 81' Ephraim Yeboah
Michael O'Halloran
- 82' Archie Stevens
Tommy Fogarty
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dunfermline[9](Sân nhà) |
Greenock Morton[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 7 | 6 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 1 |
Dunfermline:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 6 trận(17.65%)
Greenock Morton:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)