- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' George Oakley(Jay Henderson) 1-0
-
33' Lewis McGrattan
36' George Stanger(George Oakley) 2-0
39' Curtis Main(Jay Henderson) 3-0
-
43' Adam Frizzell
58' George Stanger
- 3-1
59' Benjamin John Wilson
78' Curtis Main(Cole McKinnon) 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Ayr Utd.
[3] VSAirdrieonians
[10] - 79Số lần tấn công63
- 52Tấn công nguy hiểm37
- 17Sút bóng10
- 7Sút cầu môn4
- 10Sút trượt6
- 9Phạt góc8
- 1Thẻ vàng2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Ayr Utd.
[3]Airdrieonians
[10] - 46' Lewis McGregor
Lewis McGrattan
- 46' Aaron Reid
Ricco Diack
- 62' Rhys Armstrong
Dean McMaster
- 65' Connor McLennan
Cole McKinnon
- 74' Marco Rus
Ethan Walker
- 74' Nicholas McAllister
Frankie Musonda
- 84' Jay Henderson
Jake Hastie
- 84' George Oakley
Mark McKenzie
- 85' Liam McStravick
Gavin Gallagher
- 85' Cameron Bruce
Lewis Strapp
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ayr Utd.[3](Sân nhà) |
Airdrieonians[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 8 | 8 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 1 |
Ayr Utd.:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)
Airdrieonians:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 11 trận(29.73%)