- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 88 Ellery BalcombeThủ môn
- 5 Kofi BalmerHậu vệ
- 2 Stephen O‘DonnellHậu vệ
- 15 Dean CaseyHậu vệ
- 7 Tom SparrowTiền vệ
- 38 Lennon MillerTiền vệ
- 11 Andy HallidayTiền vệ
- 56 Dominic ThompsonTiền vệ
- 8 Callum SlatteryTiền vệ
- 52 Tony WattTiền đạo
- 55 Tawanda MaswanhiseTiền đạo
- 13 Aston OxboroughThủ môn
- 23 Ewan WilsonHậu vệ
- 22 John KoutroumbisHậu vệ
- 6 Davor ZdravkovskiTiền vệ
- 12 Harry PatonTiền vệ
- 90 Jair Veiga Vieira TavaresTiền vệ
- 54 Kai AndrewsTiền đạo
- 59 Luke ArmstrongTiền đạo
- 58 Will DicksonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
23' Sander Erik Kartum
-
35' Adam Forrester
-
66' Beni Baningime
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Craig GordonThủ môn
- 35 Adam Forrester
Hậu vệ
- 15 Michael SteinwenderHậu vệ
- 30 Jamie MccartHậu vệ
- 29 James PenriceHậu vệ
- 27 Sander Erik Kartum
Tiền vệ
- 6 Beni Baningime
Tiền vệ
- 16 Blair SpittalTiền vệ
- 7 Jorge GrantTiền vệ
- 37 Musa DrammehTiền đạo
- 19 Elton Daniel KabanguTiền đạo
- 12 Ryan FultonThủ môn
- 4 Craig HalkettHậu vệ
- 2 Frankie KentHậu vệ
- 3 Stephen KingsleyHậu vệ
- 8 Calem NieuwenhofTiền vệ
- 14 Cameron DevlinTiền vệ
- 20 Yan DhandaTiền đạo
- 17 Alan ForrestTiền đạo
- 9 Lawrence ShanklandTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Motherwell FC
[8] VSHearts FC
[6] - 76Số lần tấn công97
- 29Tấn công nguy hiểm56
- 6Sút bóng12
- 0Sút cầu môn2
- 4Sút trượt8
- 2Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi18
- 3Phạt góc2
- 18Số lần phạt trực tiếp12
- 4Việt vị0
- 0Thẻ vàng3
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 366Số lần chuyền bóng427
- 255Chuyền bóng chính xác306
- 9Cướp bóng9
- 2Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Motherwell FC
[8]Hearts FC
[6] - 20' Kofi Balmer
John Koutroumbis
- 46' Cameron Devlin
Sander Erik Kartum
- 46' Lawrence Shankland
Musa Drammeh
- 61' Andy Halliday
Kai Andrews
- 71' Tom Sparrow
Luke Armstrong
- 71' Tony Watt
Jair Veiga Vieira Tavares
- 71' Alan Forrest
Beni Baningime
- 81' Callum Slattery
Harry Paton
- 81' Tawanda Maswanhise
Will Dickson
- 84' Calem Nieuwenhof
Elton Daniel Kabangu
- 90+1' Craig Halkett
Michael Steinwender
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Motherwell FC[8](Sân nhà) |
Hearts FC[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 8 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 2 |
Motherwell FC:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)
Hearts FC:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)