- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 28 Alexander JensenHậu vệ
- 26 Alfie DorringtonHậu vệ
- 5 Mats KnoesterHậu vệ
- 4 Graeme ShinnieHậu vệ
- 10 Leighton Clarkson
Tiền vệ
- 18 Ante Palaversa
Tiền vệ
- 20 Shayden MorrisTiền vệ
- 14 Pape Habib Gueye
Tiền vệ
- 81 Topi KeskinenTiền vệ
- 9 Kevin NisbetTiền đạo
- 25 Tom RitchieThủ môn
- 2 Nicky DevlinHậu vệ
- 22 Jack MilneHậu vệ
- 8 Dante PolvaraTiền vệ
- 30 Fletcher BoydTiền vệ
- 19 Ester SoklerTiền đạo
- 11 Oday DabbaghTiền đạo
- 16 Jeppe OkkelsTiền đạo
- 32 Peter AmbroseTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
31' Ross McCausland
31' Leighton Clarkson 1-0
-
40' Ross McCausland
44' Pape Habib Gueye(Shayden Morris) 2-0
- 2-1
49' Hamza Igamane(Findlay Curtis)
53' Ante Palaversa
-
87' Ianis Hagi
- 2-2
90+6' Ianis Hagi(Jefte Vital da Silva Dias)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 31 Liam KellyThủ môn
- 28 Rafael Ferreira SilvaHậu vệ
- 4 Robin PropperHậu vệ
- 19 Clinton NsialaHậu vệ
- 45 Ross McCausland
Tiền vệ
- 14 Nedim BajramiTiền vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 52 Findlay CurtisTiền vệ
- 29 Hamza Igamane
Tiền vệ
- 7 Oscar CortesTiền vệ
- 99 Danilo Pereira da SilvaTiền đạo
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 63 Alexander HuttonHậu vệ
- 22 Jefte Vital da Silva DiasHậu vệ
- 5 John SouttarHậu vệ
- 2 James TavernierHậu vệ
- 84 Aiden McCallionTiền vệ
- 10 Mohammed DiomandeTiền vệ
- 30 Ianis Hagi
Tiền vệ
- 9 Cyriel DessersTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aberdeen
[5] VSGlasgow Rangers
[2] - 112Số lần tấn công117
- 59Tấn công nguy hiểm21
- 16Sút bóng12
- 5Sút cầu môn4
- 9Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn2
- 8Phạm lỗi12
- 6Phạt góc1
- 12Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 450Số lần chuyền bóng422
- 357Chuyền bóng chính xác319
- 13Cướp bóng9
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Aberdeen
[5]Glasgow Rangers
[2] - 20' James Tavernier
Rafael Ferreira Silva
- 46' Mohammed Diomande
Danilo Pereira da Silva
- 46' Jefte Vital da Silva Dias
Oscar Cortes
- 59' Pape Habib Gueye
Ester Sokler
- 59' Shayden Morris
Jeppe Okkels
- 64' Ante Palaversa
Oday Dabbagh
- 64' Topi Keskinen
Nicky Devlin
- 68' Ianis Hagi
Nedim Bajrami
- 75' Cyriel Dessers
Findlay Curtis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aberdeen[5](Sân nhà) |
Glasgow Rangers[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 7 | 8 | Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 9 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 4 | 0 |
Aberdeen:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)
Glasgow Rangers:Trong 131 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 15 trận(41.67%)