- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Andrew Lee FisherThủ môn
- 37 Sam Curtis
Hậu vệ
- 4 Daniels Balodis
Hậu vệ
- 14 Drey Wright
Hậu vệ
- 11 Graham CareyHậu vệ
- 7 Jason Holt
Tiền vệ
- 5 Zach Mitchell
Tiền vệ
- 6 Victor Alfredo Griffith MullinsTiền vệ
- 21 Stephen Duke-MckennaTiền vệ
- 27 Mackenzie KirkTiền đạo
- 16 Adama SidibehTiền đạo
- 20 Ross SinclairThủ môn
- 22 Matthew SmithTiền vệ
- 23 Sven SpranglerTiền vệ
- 10 Nicholas ClarkTiền vệ
- 8 Jonathan SvedbergTiền vệ
- 44 Elliot WattTiền vệ
- 24 Josh McPakeTiền vệ
- 29 Benjamin Mbunga KimpiokaTiền đạo
- 19 Taylor StevenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Daniels Balodis(Graham Carey) 1-0
41' Drey Wright
44' Jason Holt
59' Sam Curtis
-
65' Greg Taylor
74' Zach Mitchell
-
86' Yang Hyun Jun
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Viljami SinisaloThủ môn
- 2 Alistair JohnstonHậu vệ
- 20 Cameron Carter VickersHậu vệ
- 6 Auston TrustyHậu vệ
- 15 Jeffrey SchluppHậu vệ
- 27 Arne EngelsTiền vệ
- 42 Callum McGregorTiền vệ
- 41 Reo HatateTiền vệ
- 10 Nikolas-Gerrit KuhnTiền đạo
- 38 Daizen MaedaTiền đạo
- 7 Joao Pedro Neves Filipe,JotaTiền đạo
- 29 Scott BainThủ môn
- 17 Maik NawrockiHậu vệ
- 56 Anthony RalstonHậu vệ
- 3 Greg Taylor
Hậu vệ
- 13 Yang Hyun Jun
Tiền vệ
- 28 Paulo BernardoTiền vệ
- 49 James ForrestTiền vệ
- 9 Adam Uche IdahTiền đạo
- 14 Luke McCowanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
St. Johnstone
[12] VSCeltic
[1] - 47Số lần tấn công143
- 20Tấn công nguy hiểm86
- 9Sút bóng26
- 4Sút cầu môn9
- 3Sút trượt11
- 2Cú sút bị chặn6
- 13Phạm lỗi10
- 4Phạt góc11
- 10Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị1
- 4Thẻ vàng2
- 20%Tỷ lệ giữ bóng80%
- 167Số lần chuyền bóng683
- 77Chuyền bóng chính xác602
- 10Cướp bóng8
- 9Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
St. Johnstone
[12]Celtic
[1] - 46' Yang Hyun Jun
Nikolas-Gerrit Kuhn
- 46' Greg Taylor
Jeffrey Schlupp
- 61' Adam Uche Idah
Daizen Maeda
- 66' Luke McCowan
Arne Engels
- 67' Graham Carey
Sven Sprangler
- 67' Mackenzie Kirk
Benjamin Mbunga Kimpioka
- 67' Adama Sidibeh
Nicholas Clark
- 67' Drey Wright
Taylor Steven
- 76' James Forrest
Joao Pedro Neves Filipe,Jota
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Johnstone[12](Sân nhà) |
Celtic[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 8 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 8 | 9 | 11 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 8 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 3 | 2 |
St. Johnstone:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 5 trận(14.29%)
Celtic:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 9 trận(47.37%)