- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3412
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 21 Dujon SterlingHậu vệ
- 5 John SouttarHậu vệ
- 27 Azeez BalogunHậu vệ
- 2 James Tavernier
Tiền vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 43 Nicolas RaskinTiền vệ
- 3 Ridvan YilmazTiền vệ
- 10 Mohammed DiomandeTiền vệ
- 29 Hamza IgamaneTiền đạo
- 9 Cyriel DessersTiền đạo
- 31 Liam KellyThủ môn
- 22 Jefte Vital da Silva DiasHậu vệ
- 4 Robin PropperHậu vệ
- 14 Nedim BajramiTiền vệ
- 30 Ianis HagiTiền vệ
- 49 Bailey RiceTiền vệ
- 7 Oscar CortesTiền đạo
- 99 Danilo Pereira da SilvaTiền đạo
- 11 Tom LawrenceTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Dylan Levitt
42' James Tavernier
-
55' David Junior Hoilett
-
65' Martin Boyle
- 0-2
69' Martin Boyle(Jordan Obita)
-
77' Josh Campbell
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3412
- 13 Joseph WildsmithThủ môn
- 2 Lewis MillerHậu vệ
- 33 Rocky Bushiri KirangaHậu vệ
- 15 Jack Henry Stewart IredaleHậu vệ
- 12 Christopher CaddenTiền vệ
- 26 Nectarios TriantisTiền vệ
- 6 Dylan Levitt
Tiền vệ
- 21 Jordan ObitaTiền vệ
- 23 David Junior Hoilett
Tiền vệ
- 10 Martin Boyle
Tiền đạo
- 99 Mykola KukharevychTiền đạo
- 1 Josef BursikThủ môn
- 4 Marvin EkpitetaHậu vệ
- 5 Warren O‘HoraHậu vệ
- 35 Rudi Allan MolotnikovTiền vệ
- 32 Josh Campbell
Tiền vệ
- 8 Alasana MannehTiền vệ
- 22 Nathan Moriah-WelshTiền vệ
- 20 Kieron BowieTiền đạo
- 34 Dwight GayleTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Glasgow Rangers
[2] VSHibernian FC
[3] - 134Số lần tấn công60
- 50Tấn công nguy hiểm24
- 15Sút bóng7
- 3Sút cầu môn3
- 6Sút trượt3
- 6Cú sút bị chặn1
- 8Phạm lỗi13
- 5Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp8
- 3Việt vị3
- 1Thẻ vàng3
- 72%Tỷ lệ giữ bóng28%
- 622Số lần chuyền bóng241
- 536Chuyền bóng chính xác172
- 9Cướp bóng11
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Glasgow Rangers
[2]Hibernian FC
[3] - 59' Vaclav Cerny
Nedim Bajrami
- 62' Kieron Bowie
David Junior Hoilett
- 62' Josh Campbell
Mykola Kukharevych
- 75' Mohammed Diomande
Danilo Pereira da Silva
- 85' Nathan Moriah-Welsh
Dylan Levitt
- 85' Dwight Gayle
Martin Boyle
- 88' Hamza Igamane
Ianis Hagi
- 88' Cyriel Dessers
Findlay Curtis
- 90+4' Warren O'Hora
Christopher Cadden
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Glasgow Rangers[2](Sân nhà) |
Hibernian FC[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 12 | 5 | 13 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 2 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 1 | 1 |
Glasgow Rangers:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 15 trận(42.86%)
Hibernian FC:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 9 trận(26.47%)