- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Kieran O‘haraThủ môn
- 8 Bradley Lyons
Hậu vệ
- 5 Lewis MayoHậu vệ
- 4 Joe Wright
Hậu vệ
- 3 Corey NdabaHậu vệ
- 11 Daniel ArmstrongTiền vệ
- 17 Stuart FindlayTiền vệ
- 7 Rory McKenzieTiền vệ
- 15 Fraser Murray
Tiền vệ
- 19 Bruce AndersonTiền đạo
- 24 Bobby Wales
Tiền đạo
- 20 Robbie McCrorieThủ môn
- 21 Calvin RamsayHậu vệ
- 6 Robbie DeasHậu vệ
- 22 Liam DonnellyTiền vệ
- 10 Matthew KennedyTiền vệ
- 31 Liam PolworthTiền vệ
- 12 David WatsonTiền vệ
- 9 Kyle VassellTiền đạo
- 23 Marley WatkinsTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
12' Stephen O'Donnell
16' Bradley Lyons
22' Fraser Murray 1-0
-
26' Kofi Balmer
53' Joe Wright(Daniel Armstrong) 2-0
-
63' Dominic Thompson
-
71' Callum Slattery
81' Bobby Wales
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 88 Ellery BalcombeThủ môn
- 2 Stephen O‘Donnell
Hậu vệ
- 5 Kofi Balmer
Hậu vệ
- 15 Dean CaseyHậu vệ
- 7 Tom SparrowTiền vệ
- 11 Andy HallidayTiền vệ
- 38 Lennon MillerTiền vệ
- 56 Dominic Thompson
Tiền vệ
- 8 Callum Slattery
Tiền vệ
- 59 Luke ArmstrongTiền vệ
- 54 Kai AndrewsTiền đạo
- 13 Aston OxboroughThủ môn
- 22 John KoutroumbisHậu vệ
- 12 Harry PatonTiền vệ
- 90 Jair Veiga Vieira TavaresTiền vệ
- 6 Davor ZdravkovskiTiền vệ
- 52 Tony WattTiền đạo
- 57 Luke PlangeTiền đạo
- 55 Tawanda MaswanhiseTiền đạo
- 58 Will DicksonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kilmarnock FC
[10] VSMotherwell FC
[8] - 121Số lần tấn công74
- 54Tấn công nguy hiểm24
- 17Sút bóng4
- 10Sút cầu môn1
- 3Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi9
- 7Phạt góc2
- 9Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 344Số lần chuyền bóng307
- 266Chuyền bóng chính xác198
- 13Cướp bóng17
- 1Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Kilmarnock FC
[10]Motherwell FC
[8] - 54' Jair Veiga Vieira Tavares
Kai Andrews
- 59' Lewis Mayo
Calvin Ramsay
- 68' Rory McKenzie
David Watson
- 70' Will Dickson
Dominic Thompson
- 70' Tawanda Maswanhise
Luke Armstrong
- 77' John Koutroumbis
Callum Slattery
- 88' Stuart Findlay
Robbie Deas
- 88' Bradley Lyons
Liam Donnelly
- 88' Fraser Murray
Matthew Kennedy
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kilmarnock FC[10](Sân nhà) |
Motherwell FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 0 | 7 | 4 | Tổng số bàn thắng | 7 | 1 | 1 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 0 | 1 | 3 |
Kilmarnock FC:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 12 trận(33.33%)
Motherwell FC:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 8 trận(25%)