- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Craig GordonThủ môn
- 35 Adam ForresterHậu vệ
- 15 Michael SteinwenderHậu vệ
- 30 Jamie MccartHậu vệ
- 29 James Penrice
Hậu vệ
- 7 Jorge GrantTiền vệ
- 6 Beni BaningimeTiền vệ
- 27 Sander Erik KartumTiền vệ
- 16 Blair SpittalTiền vệ
- 21 James Wilson
Tiền đạo
- 19 Elton Daniel KabanguTiền đạo
- 12 Ryan FultonThủ môn
- 4 Craig HalkettHậu vệ
- 18 Harry MilneHậu vệ
- 8 Calem NieuwenhofTiền vệ
- 14 Cameron DevlinTiền vệ
- 20 Yan DhandaTiền đạo
- 37 Musa DrammehTiền đạo
- 17 Alan ForrestTiền đạo
- 9 Lawrence ShanklandTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Louis Elliot Moult
38' James Wilson
-
49' Emmanuel Adegboyega
-
61' Kristijan Trapanovski
- 0-1
67' Sam Dalby(Glenn Middleton)
-
88' Ross Docherty
90+3' James Penrice
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Jack WaltonThủ môn
- 16 Emmanuel Adegboyega
Hậu vệ
- 31 Declan GallagherHậu vệ
- 37 Samuel HardingHậu vệ
- 2 Ryan StrainTiền vệ
- 17 Luca StephensonTiền vệ
- 23 Ross Docherty
Tiền vệ
- 22 Allan CampbellTiền vệ
- 11 Will FerryTiền vệ
- 19 Sam Dalby
Tiền đạo
- 9 Louis Elliot Moult
Tiền đạo
- 25 Dave RichardsThủ môn
- 14 Craig SibbaldTiền vệ
- 15 Glenn MiddletonTiền vệ
- 10 David Hristovski BabunskiTiền vệ
- 8 Lewis FioriniTiền vệ
- 18 Kai FotheringhamTiền đạo
- 21 Ruari PatonTiền đạo
- 7 Kristijan Trapanovski
Tiền đạo
- 20 Jort van der SandeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hearts FC
[6] VSDundee United
[5] - 117Số lần tấn công103
- 59Tấn công nguy hiểm36
- 15Sút bóng7
- 7Sút cầu môn3
- 6Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi13
- 5Phạt góc2
- 13Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng4
- 1Thẻ đỏ0
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 414Số lần chuyền bóng413
- 315Chuyền bóng chính xác321
- 14Cướp bóng8
- 2Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Hearts FC
[6]Dundee United
[5] - 59' David Hristovski Babunski
Louis Elliot Moult
- 59' Glenn Middleton
Allan Campbell
- 59' Kristijan Trapanovski
Samuel Harding
- 64' Sander Erik Kartum
Cameron Devlin
- 71' Jorge Grant
Lawrence Shankland
- 71' Blair Spittal
Calem Nieuwenhof
- 76' Craig Sibbald
Luca Stephenson
- 82' Beni Baningime
Musa Drammeh
- 90+1' Jort van der Sande
Sam Dalby
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hearts FC[6](Sân nhà) |
Dundee United[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 9 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 6 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 3 | 5 |
Hearts FC:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)
Dundee United:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 8 trận(42.11%)