- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Zachary HemmingThủ môn
- 22 Marcus FraserHậu vệ
- 13 Alexandros GogicHậu vệ
- 5 Richard TaylorHậu vệ
- 2 Ryan AlebiosuTiền vệ
- 88 Killian PhillipsTiền vệ
- 15 Caolan Boyd-Munce
Tiền vệ
- 6 Mark O‘Hara
Tiền vệ
- 24 Declan John
Tiền vệ
- 12 Roland Idowu
Tiền đạo
- 7 Jonah Ananias Paul AyungaTiền đạo
- 27 Peter UrminskyThủ môn
- 26 Luke KennyHậu vệ
- 3 Scott TanserHậu vệ
- 8 Oisin SmythTiền vệ
- 23 Dennis AdeniranTiền vệ
- 11 Greg KiltieTiền đạo
- 9 Mikael MandronTiền đạo
- 19 Owen OseniTiền đạo
- 14 James ScottTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Caolan Boyd-Munce(Jonah Ananias Paul Ayunga) 1-0
9' Roland Idowu 2-0
58' Caolan Boyd-Munce(Richard Taylor) 3-0
-
64' Joe Wright
66' Mark O'Hara 4-0
69' Declan John(Jonah Ananias Paul Ayunga) 5-0
-
70' Bruce Anderson
- 5-1
87' Bruce Anderson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 20 Robbie McCrorieThủ môn
- 8 Bradley LyonsHậu vệ
- 4 Joe Wright
Hậu vệ
- 5 Lewis MayoHậu vệ
- 3 Corey NdabaHậu vệ
- 15 Fraser MurrayTiền vệ
- 22 Liam DonnellyTiền vệ
- 31 Liam PolworthTiền vệ
- 10 Matthew KennedyTiền vệ
- 19 Bruce Anderson
Tiền đạo
- 23 Marley WatkinsTiền đạo
- 1 Kieran O‘haraThủ môn
- 21 Calvin RamsayHậu vệ
- 6 Robbie DeasHậu vệ
- 17 Stuart FindlayHậu vệ
- 7 Rory McKenzieTiền vệ
- 12 David WatsonTiền vệ
- 11 Daniel ArmstrongTiền vệ
- 18 Innes CameronTiền đạo
- 24 Bobby WalesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
St. Mirren
[8] VSKilmarnock FC
[10] - 80Số lần tấn công85
- 29Tấn công nguy hiểm46
- 9Sút bóng5
- 8Sút cầu môn1
- 0Sút trượt1
- 1Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi9
- 4Phạt góc7
- 9Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 242Số lần chuyền bóng323
- 162Chuyền bóng chính xác227
- 11Cướp bóng9
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
St. Mirren
[8]Kilmarnock FC
[10] - 46' David Watson
Bradley Lyons
- 63' Bobby Wales
Liam Polworth
- 63' Robbie Deas
Corey Ndaba
- 73' Roland Idowu
Owen Oseni
- 73' Killian Phillips
Greg Kiltie
- 73' Caolan Boyd-Munce
Oisin Smyth
- 73' Stuart Findlay
Marley Watkins
- 73' Rory McKenzie
Matthew Kennedy
- 80' Marcus Fraser
Luke Kenny
- 80' Declan John
Scott Tanser
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Mirren[8](Sân nhà) |
Kilmarnock FC[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 2 |
St. Mirren:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
Kilmarnock FC:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 12 trận(34.29%)