- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Viljami SinisaloThủ môn
- 2 Alistair JohnstonHậu vệ
- 20 Cameron Carter VickersHậu vệ
- 17 Maik NawrockiHậu vệ
- 15 Jeffrey SchluppHậu vệ
- 27 Arne EngelsTiền vệ
- 42 Callum McGregorTiền vệ
- 41 Reo HatateTiền vệ
- 10 Nikolas-Gerrit KuhnTiền đạo
- 38 Daizen Maeda
Tiền đạo
- 7 Joao Pedro Neves Filipe,Jota
Tiền đạo
- 29 Scott BainThủ môn
- 56 Anthony RalstonHậu vệ
- 3 Greg TaylorHậu vệ
- 6 Auston TrustyHậu vệ
- 13 Yang Hyun JunTiền vệ
- 28 Paulo BernardoTiền vệ
- 49 James ForrestTiền vệ
- 9 Adam Uche IdahTiền đạo
- 14 Luke McCowanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

17' Daizen Maeda(Callum McGregor) 1-0
24' Joao Pedro Neves Filipe,Jota 2-0
41' Daizen Maeda(Nikolas-Gerrit Kuhn) 3-0
-
55' Adam Forrester
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Craig GordonThủ môn
- 15 Michael SteinwenderHậu vệ
- 23 Lewis NeilsonHậu vệ
- 18 Harry MilneHậu vệ
- 35 Adam Forrester
Tiền vệ
- 14 Cameron DevlinTiền vệ
- 6 Beni BaningimeTiền vệ
- 29 James PenriceTiền vệ
- 9 Lawrence ShanklandTiền vệ
- 21 James WilsonTiền đạo
- 19 Elton Daniel KabanguTiền đạo
- 28 Zander ClarkThủ môn
- 4 Craig HalkettHậu vệ
- 27 Sander Erik KartumTiền vệ
- 8 Calem NieuwenhofTiền vệ
- 16 Blair SpittalTiền vệ
- 7 Jorge GrantTiền vệ
- 20 Yan DhandaTiền đạo
- 37 Musa DrammehTiền đạo
- 17 Alan ForrestTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Celtic
[1]Hearts FC
[6] - 46' Calem Nieuwenhof
James Wilson
- 64' Callum McGregor
Paulo Bernardo
- 70' Sander Erik Kartum
Beni Baningime
- 71' Blair Spittal
Cameron Devlin
- 71' Jorge Grant
Lawrence Shankland
- 71' Daizen Maeda
Adam Uche Idah
- 72' Nikolas-Gerrit Kuhn
Yang Hyun Jun
- 81' Joao Pedro Neves Filipe,Jota
James Forrest
- 81' Reo Hatate
Luke McCowan
- 86' Alan Forrest
Elton Daniel Kabangu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Celtic[1](Sân nhà) |
Hearts FC[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 13 | 14 | 12 | Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 9 | 2 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 2 |
Celtic:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 9 trận(47.37%)
Hearts FC:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)