- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 88 Ellery BalcombeThủ môn
- 2 Stephen O‘DonnellHậu vệ
- 4 Liam Gordon
Hậu vệ
- 15 Dean Casey
Hậu vệ
- 7 Tom SparrowTiền vệ
- 11 Andy Halliday
Tiền vệ
- 54 Kai AndrewsTiền vệ
- 56 Dominic ThompsonTiền vệ
- 8 Callum Slattery
Tiền vệ
- 38 Lennon MillerTiền vệ
- 57 Luke PlangeTiền đạo
- 13 Aston OxboroughThủ môn
- 23 Ewan WilsonHậu vệ
- 22 John KoutroumbisHậu vệ
- 5 Kofi BalmerHậu vệ
- 6 Davor ZdravkovskiTiền vệ
- 12 Harry PatonTiền vệ
- 52 Tony WattTiền đạo
- 58 Will DicksonTiền đạo
- 24 Moses EbiyeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
23' Caolan Boyd-Munce(Toyosi Olusanya)
-
32' Marcus Fraser
- 0-2
33' Killian Phillips
35' Callum Slattery(Ellery Balcombe) 1-2
61' Liam Gordon
-
61' Toyosi Olusanya
-
62' Alex Iacovitti
71' Callum Slattery(Tony Watt) 2-2
-
80' Oisin Smyth
-
84' Toyosi Olusanya
90+6' Andy Halliday
90+10' Dean Casey
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Zachary HemmingThủ môn
- 22 Marcus Fraser
Hậu vệ
- 13 Alexandros GogicHậu vệ
- 4 Alex Iacovitti
Hậu vệ
- 2 Ryan AlebiosuTiền vệ
- 88 Killian Phillips
Tiền vệ
- 15 Caolan Boyd-Munce
Tiền vệ
- 6 Mark O‘HaraTiền vệ
- 24 Declan JohnTiền vệ
- 20 Toyosi Olusanya
Tiền đạo
- 7 Jonah Ananias Paul AyungaTiền đạo
- 27 Peter UrminskyThủ môn
- 3 Scott TanserHậu vệ
- 5 Richard TaylorHậu vệ
- 42 Elvis BwomonoHậu vệ
- 12 Roland IdowuTiền vệ
- 8 Oisin Smyth
Tiền vệ
- 11 Greg KiltieTiền đạo
- 19 Owen OseniTiền đạo
- 14 James ScottTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Motherwell FC
[6] VSSt. Mirren
[9] - 77Số lần tấn công83
- 27Tấn công nguy hiểm36
- 5Sút bóng12
- 2Sút cầu môn5
- 2Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn2
- 6Phạm lỗi19
- 0Phạt góc7
- 19Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 444Số lần chuyền bóng272
- 344Chuyền bóng chính xác171
- 10Cướp bóng12
- 3Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Motherwell FC
[6]St. Mirren
[9] - 57' Luke Plange
Tony Watt
- 58' Kai Andrews
Harry Paton
- 68' Richard Taylor
Alex Iacovitti
- 68' Oisin Smyth
Caolan Boyd-Munce
- 76' Liam Gordon
Kofi Balmer
- 82' Roland Idowu
Jonah Ananias Paul Ayunga
- 82' Greg Kiltie
Killian Phillips
- 90' Owen Oseni
Roland Idowu
- 90' Scott Tanser
Declan John
- 90+7' Andy Halliday
Moses Ebiye
- 90+11' Callum Slattery
Davor Zdravkovski
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Motherwell FC[6](Sân nhà) |
St. Mirren[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 7 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 7 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 2 | 0 |
Motherwell FC:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)
St. Mirren:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)