- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Kasper SchmeichelThủ môn
- 2 Alistair JohnstonHậu vệ
- 20 Cameron Carter VickersHậu vệ
- 17 Maik NawrockiHậu vệ
- 15 Jeffrey SchluppHậu vệ
- 27 Arne EngelsTiền vệ
- 14 Luke McCowanTiền vệ
- 41 Reo Hatate
Tiền vệ
- 10 Nikolas-Gerrit KuhnTiền đạo
- 38 Daizen Maeda
Tiền đạo
- 7 Joao Pedro Neves Filipe,JotaTiền đạo
- 12 Viljami SinisaloThủ môn
- 3 Greg TaylorHậu vệ
- 47 Dane MurrayHậu vệ
- 56 Anthony RalstonHậu vệ
- 66 Francis TurleyTiền vệ
- 59 Jude BonnarTiền vệ
- 9 Adam Uche IdahTiền đạo
- 24 Johny KennyTiền đạo
- 13 Yang Hyun JunTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
4' Nicolas Raskin(James Tavernier)
-
34' Dujon Sterling
- 0-2
37' Mohammed Diomande(Nicolas Raskin)
49' Daizen Maeda(Joao Pedro Neves Filipe,Jota) 1-2
-
74' Robin Propper
74' Reo Hatate(Luke McCowan) 2-2
-
77' Ianis Hagi
- 2-3
88' Hamza Igamane(Jack Butland)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 2 James TavernierHậu vệ
- 5 John SouttarHậu vệ
- 27 Azeez BalogunHậu vệ
- 21 Dujon Sterling
Tiền vệ
- 43 Nicolas Raskin
Tiền vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 3 Ridvan YilmazTiền vệ
- 18 Vaclav CernyTiền vệ
- 10 Mohammed Diomande
Tiền vệ
- 9 Cyriel DessersTiền đạo
- 31 Liam KellyThủ môn
- 19 Clinton NsialaHậu vệ
- 4 Robin Propper
Hậu vệ
- 30 Ianis Hagi
Tiền vệ
- 49 Bailey RiceTiền vệ
- 14 Nedim BajramiTiền vệ
- 99 Danilo Pereira da SilvaTiền đạo
- 11 Tom LawrenceTiền đạo
- 29 Hamza Igamane
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Celtic
[1] VSGlasgow Rangers
[2] - 120Số lần tấn công81
- 95Tấn công nguy hiểm59
- 14Sút bóng10
- 6Sút cầu môn5
- 7Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi13
- 7Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng3
- 72%Tỷ lệ giữ bóng28%
- 551Số lần chuyền bóng215
- 464Chuyền bóng chính xác141
- 8Cướp bóng13
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Celtic[1](Sân nhà) |
Glasgow Rangers[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 13 | 13 | 11 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 9 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 9 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 4 | 0 |
Celtic:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 10 trận(52.63%)
Glasgow Rangers:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 14 trận(41.18%)