- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 3 Ridvan YilmazHậu vệ
- 2 James TavernierHậu vệ
- 4 Robin PropperHậu vệ
- 22 Jefte Vital da Silva Dias
Hậu vệ
- 18 Vaclav CernyTiền vệ
- 43 Nicolas RaskinTiền vệ
- 10 Mohammed DiomandeTiền vệ
- 30 Ianis HagiTiền vệ
- 9 Cyriel Dessers
Tiền đạo
- 29 Hamza IgamaneTiền đạo
- 31 Liam KellyThủ môn
- 21 Dujon SterlingHậu vệ
- 27 Azeez BalogunHậu vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 52 Findlay CurtisTiền vệ
- 49 Bailey RiceTiền vệ
- 14 Nedim Bajrami
Tiền vệ
- 11 Tom LawrenceTiền đạo
- 99 Danilo Pereira da SilvaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
9' Luke Armstrong
- 0-2
30' Tom Sparrow(Callum Slattery)
-
45+6' Andy Halliday
49' Jefte Vital da Silva Dias
54' Cyriel Dessers 1-2
-
90+2' Tom Sparrow
90+3' Nedim Bajrami
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 88 Ellery BalcombeThủ môn
- 5 Kofi BalmerHậu vệ
- 4 Liam GordonHậu vệ
- 15 Dean CaseyHậu vệ
- 7 Tom Sparrow
Tiền vệ
- 8 Callum SlatteryTiền vệ
- 54 Kai AndrewsTiền vệ
- 11 Andy Halliday
Tiền vệ
- 56 Dominic ThompsonTiền vệ
- 38 Lennon MillerTiền đạo
- 59 Luke Armstrong
Tiền đạo
- 61 Calum WardThủ môn
- 23 Ewan WilsonHậu vệ
- 22 John KoutroumbisHậu vệ
- 12 Harry PatonTiền vệ
- 6 Davor ZdravkovskiTiền vệ
- 52 Tony WattTiền đạo
- 57 Luke PlangeTiền đạo
- 55 Tawanda MaswanhiseTiền đạo
- 24 Moses EbiyeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Glasgow Rangers
[2] VSMotherwell FC
[8] - 141Số lần tấn công78
- 68Tấn công nguy hiểm29
- 22Sút bóng6
- 6Sút cầu môn3
- 11Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi13
- 12Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 519Số lần chuyền bóng281
- 435Chuyền bóng chính xác200
- 5Cướp bóng12
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Glasgow Rangers
[2]Motherwell FC
[8] - 46' Hamza Igamane
Tom Lawrence
- 46' Robin Propper
Azeez Balogun
- 46' Ianis Hagi
Nedim Bajrami
- 62' Moses Ebiye
Luke Armstrong
- 62' Davor Zdravkovski
Andy Halliday
- 62' Harry Paton
Callum Slattery
- 73' Tony Watt
Lennon Miller
- 74' Mohammed Diomande
Danilo Pereira da Silva
- 84' Ridvan Yilmaz
Dujon Sterling
- 90' Ewan Wilson
Dominic Thompson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Glasgow Rangers[2](Sân nhà) |
Motherwell FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 12 | 5 | 12 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 1 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 1 | 3 |
Glasgow Rangers:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 14 trận(43.75%)
Motherwell FC:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)