- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 31 Trevor CarsonThủ môn
- 4 Ryan AstleyHậu vệ
- 3 Clark RobertsonHậu vệ
- 50 Aaron DonnellyHậu vệ
- 8 Josh MulliganTiền vệ
- 28 Mohamad SyllaTiền vệ
- 14 Cesar GarzaTiền vệ
- 12 Imari Samuels
Tiền vệ
- 10 Lyall CameronTiền vệ
- 11 Oluwaseun AdewumiTiền vệ
- 15 Simon MurrayTiền đạo
- 1 Jon McCrackenThủ môn
- 6 Jordan McGheeHậu vệ
- 29 Juan Antonio Portales VillarrealHậu vệ
- 2 Ethan John IngramHậu vệ
- 21 Ziyad LarkecheHậu vệ
- 19 Finlay RobertsonTiền vệ
- 7 Scott TiffoneyTiền đạo
- 23 Sebastian Palmer-HouldenTiền đạo
- 27 Victor Daniel Lopez SamanoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
15' Lawrence Shankland(Blair Spittal)
- 0-2
17' Blair Spittal
38' Imari Samuels
- 0-3
51' Elton Daniel Kabangu(Lawrence Shankland)
- 0-4
67' Musa Drammeh
- 0-5
77' Elton Daniel Kabangu(Kenneth Vargas)
- 0-6
90+2' Kenneth Vargas(Alan Forrest)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Craig GordonThủ môn
- 35 Adam ForresterHậu vệ
- 23 Lewis NeilsonHậu vệ
- 30 Jamie MccartHậu vệ
- 29 James PenriceHậu vệ
- 37 Musa Drammeh
Tiền vệ
- 6 Beni BaningimeTiền vệ
- 14 Cameron DevlinTiền vệ
- 16 Blair Spittal
Tiền vệ
- 19 Elton Daniel Kabangu
Tiền đạo
- 9 Lawrence Shankland
Tiền đạo
- 28 Zander ClarkThủ môn
- 15 Michael SteinwenderHậu vệ
- 82 Gerald Gisjiel Taylor DosmanHậu vệ
- 18 Malachi BoatengTiền vệ
- 8 Calem NieuwenhofTiền vệ
- 20 Yan DhandaTiền đạo
- 17 Alan ForrestTiền đạo
- 77 Kenneth Vargas
Tiền đạo
- 21 James WilsonTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Dundee FC
[8]Hearts FC
[9] - 46' Cesar Garza
Sebastian Palmer-Houlden
- 46' Imari Samuels
Finlay Robertson
- 70' Oluwaseun Adewumi
Ziyad Larkeche
- 71' Alan Forrest
Blair Spittal
- 71' Kenneth Vargas
Musa Drammeh
- 79' Yan Dhanda
Elton Daniel Kabangu
- 79' James Wilson
Lawrence Shankland
- 82' Michael Steinwender
Lewis Neilson
- 84' Simon Murray
Scott Tiffoney
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dundee FC[8](Sân nhà) |
Hearts FC[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 10 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 5 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 2 |
Dundee FC:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)
Hearts FC:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)