- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Jon McCrackenThủ môn
- 4 Ryan AstleyHậu vệ
- 29 Juan Antonio Portales VillarrealHậu vệ
- 3 Clark RobertsonHậu vệ
- 2 Ethan John IngramTiền vệ
- 28 Mohamad SyllaTiền vệ
- 10 Lyall CameronTiền vệ
- 21 Ziyad LarkecheTiền vệ
- 23 Sebastian Palmer-HouldenTiền vệ
- 11 Oluwaseun AdewumiTiền vệ
- 15 Simon MurrayTiền đạo
- 30 Harrison SharpThủ môn
- 20 Billy KoumetioHậu vệ
- 6 Jordan McGheeHậu vệ
- 22 Sammy BraybrookeTiền vệ
- 8 Josh MulliganTiền vệ
- 19 Finlay RobertsonTiền vệ
- 9 Curtis MainTiền đạo
- 7 Scott TiffoneyTiền đạo
- 47 Julien VetroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 0-124' Bruce Anderson
- 0-240' Matthew Kennedy(Daniel Armstrong)
- 41' Sebastian Palmer-Houlden(Oluwaseun Adewumi) 1-2
- 56' Jordan McGhee(Sebastian Palmer-Houlden) 2-2
- 60' Oluwaseun Adewumi
- 78' Corey Ndaba
- 78' Ziyad Larkeche
- 90+4' Ziyad Larkeche(Josh Mulligan) 3-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 20 Robbie McCrorieThủ môn
- 5 Lewis MayoHậu vệ
- 6 Robbie DeasHậu vệ
- 17 Stuart FindlayHậu vệ
- 11 Daniel ArmstrongTiền vệ
- 12 David WatsonTiền vệ
- 8 Bradley LyonsTiền vệ
- 10 Matthew KennedyTiền vệ
- 3 Corey NdabaTiền vệ
- 9 Kyle VassellTiền đạo
- 19 Bruce AndersonTiền đạo
- 4 Joe WrightHậu vệ
- 2 Jack BurroughsHậu vệ
- 22 Liam DonnellyTiền vệ
- 14 Gary Mackay StevenTiền vệ
- 7 Rory McKenzieTiền vệ
- 15 Fraser MurrayTiền vệ
- 24 Bobby WalesTiền đạo
- 18 Innes CameronTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dundee FC
[10] VSKilmarnock FC
[7] - 117Số lần tấn công84
- 49Tấn công nguy hiểm50
- 17Sút bóng15
- 5Sút cầu môn4
- 4Sút trượt6
- 8Cú sút bị chặn5
- 16Phạm lỗi8
- 7Phạt góc1
- 8Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 399Số lần chuyền bóng324
- 314Chuyền bóng chính xác235
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dundee FC[10](Sân nhà) |
Kilmarnock FC[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 |
Dundee FC:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)
Kilmarnock FC:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 11 trận(29.73%)