- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 13 Aston OxboroughThủ môn
- 5 Kofi BalmerHậu vệ
- 4 Liam GordonHậu vệ
- 15 Dean CaseyHậu vệ
- 21 Marvin KaletaTiền vệ
- 6 Davor Zdravkovski
Tiền vệ
- 11 Andy HallidayTiền vệ
- 23 Ewan Wilson
Tiền vệ
- 24 Moses EbiyeTiền vệ
- 55 Tawanda Maswanhise
Tiền vệ
- 52 Tony WattTiền đạo
- 1 Krisztian HegyiThủ môn
- 22 John KoutroumbisHậu vệ
- 16 Paul McGinnHậu vệ
- 20 Shane BlaneyHậu vệ
- 8 Callum SlatteryTiền vệ
- 7 Tom SparrowTiền vệ
- 77 Jack ValeTiền đạo
- 19 Sam NicholsonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Davor Zdravkovski
15' Tawanda Maswanhise
34' Ewan Wilson 1-0
-
43' Slobodan Rubezic
45' Tawanda Maswanhise(Liam Gordon) 2-0
-
70' Ante Palaversa
-
85' Graeme Shinnie
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 2 Nicky DevlinHậu vệ
- 27 Angus MacDonaldHậu vệ
- 33 Slobodan Rubezic
Hậu vệ
- 3 Jack MacKenzieHậu vệ
- 6 Sivert Heltne NilsenTiền vệ
- 4 Graeme Shinnie
Tiền vệ
- 11 Luis Lopes,DukTiền vệ
- 18 Ante Palaversa
Tiền vệ
- 81 Topi KeskinenTiền vệ
- 9 Kevin NisbetTiền đạo
- 25 Tom RitchieThủ môn
- 15 James McGarryHậu vệ
- 30 Fletcher BoydTiền vệ
- 10 Leighton ClarksonTiền vệ
- 44 Victor EnemTiền vệ
- 7 Jamie McgrathTiền vệ
- 8 Dante PolvaraTiền vệ
- 20 Shayden MorrisTiền đạo
- 32 Peter AmbroseTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Motherwell FC
[6] VSAberdeen
[4] - 99Số lần tấn công114
- 38Tấn công nguy hiểm46
- 11Sút bóng12
- 3Sút cầu môn2
- 2Sút trượt5
- 6Cú sút bị chặn5
- 16Phạm lỗi11
- 3Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 357Số lần chuyền bóng518
- 253Chuyền bóng chính xác408
- 10Cướp bóng11
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Motherwell FC
[6]Aberdeen
[4] - 46' Dante Polvara
Kevin Nisbet
- 46' Leighton Clarkson
Angus MacDonald
- 68' Moses Ebiye
Jack Vale
- 72' James McGarry
Jack MacKenzie
- 72' Shayden Morris
Topi Keskinen
- 78' Davor Zdravkovski
Tom Sparrow
- 78' Tawanda Maswanhise
Sam Nicholson
- 80' Peter Ambrose
Ante Palaversa
- 86' Kofi Balmer
Paul McGinn
- 86' Tony Watt
Callum Slattery
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Motherwell FC[6](Sân nhà) |
Aberdeen[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 0 |
Motherwell FC:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)
Aberdeen:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)