- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 31 Trevor CarsonThủ môn
- 4 Ryan AstleyHậu vệ
- 25 Luke Graham
Hậu vệ
- 3 Clark RobertsonHậu vệ
- 8 Josh MulliganTiền vệ
- 28 Mohamad SyllaTiền vệ
- 10 Lyall CameronTiền vệ
- 19 Finlay RobertsonTiền vệ
- 23 Sebastian Palmer-HouldenTiền vệ
- 11 Oluwaseun AdewumiTiền vệ
- 15 Simon Murray
Tiền đạo
- 1 Jon McCrackenThủ môn
- 30 Harrison SharpThủ môn
- 2 Ethan John IngramHậu vệ
- 16 Sean KellyHậu vệ
- 22 Sammy BraybrookeTiền vệ
- 14 Cesar GarzaTiền vệ
- 9 Curtis MainTiền đạo
- 7 Scott TiffoneyTiền đạo
- 47 Julien VetroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
32' Ross Docherty
61' Simon Murray 1-0
- 1-1
65' Vicko Sevelj
86' Luke Graham
- 1-2
88' Sam Dalby(Kevin Holt)
-
89' Sam Dalby
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jack WaltonThủ môn
- 2 Ryan StrainHậu vệ
- 16 Emmanuel AdegboyegaHậu vệ
- 5 Vicko Sevelj
Hậu vệ
- 4 Kevin HoltHậu vệ
- 17 Luca StephensonTiền vệ
- 23 Ross Docherty
Tiền vệ
- 7 Kristijan TrapanovskiTiền vệ
- 15 Glenn MiddletonTiền vệ
- 11 Will FerryTiền vệ
- 19 Sam Dalby
Tiền đạo
- 25 Dave RichardsThủ môn
- 6 Ross GrahamHậu vệ
- 12 Richard OdadaTiền vệ
- 44 Alan DomerackiTiền vệ
- 18 Kai FotheringhamTiền đạo
- 42 Owen StirtonTiền đạo
- 29 Miller ThomsonTiền đạo
- 70 Meshack Izuchukwu UbochiomaTiền đạo
- 20 Jort van der SandeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dundee FC
[8] VSDundee United
[4] - 117Số lần tấn công89
- 59Tấn công nguy hiểm43
- 13Sút bóng15
- 4Sút cầu môn6
- 6Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn6
- 7Phạm lỗi17
- 6Phạt góc4
- 17Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 358Số lần chuyền bóng324
- 224Chuyền bóng chính xác208
- 7Cướp bóng7
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dundee FC[8](Sân nhà) |
Dundee United[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 8 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 3 |
Dundee FC:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Dundee United:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)