- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jack WaltonThủ môn
- 2 Ryan Strain
Hậu vệ
- 16 Emmanuel AdegboyegaHậu vệ
- 4 Kevin Holt
Hậu vệ
- 11 Will FerryHậu vệ
- 5 Vicko Sevelj
Tiền vệ
- 17 Luca StephensonTiền vệ
- 15 Glenn MiddletonTiền vệ
- 10 David Hristovski BabunskiTiền vệ
- 7 Kristijan TrapanovskiTiền vệ
- 19 Sam DalbyTiền đạo
- 25 Dave RichardsThủ môn
- 6 Ross GrahamHậu vệ
- 12 Richard OdadaTiền vệ
- 23 Ross Docherty
Tiền vệ
- 18 Kai FotheringhamTiền đạo
- 42 Owen StirtonTiền đạo
- 29 Miller ThomsonTiền đạo
- 70 Meshack Izuchukwu UbochiomaTiền đạo
- 20 Jort van der SandeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Ryan Strain
-
27' Ester Sokler
-
60' Slobodan Rubezic
63' Ross Docherty
66' Vicko Sevelj
-
90+3' Dante Polvara
90+4' Kevin Holt(Will Ferry) 1-0
90+5' Kevin Holt
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Dimitar MitovThủ môn
- 2 Nicky DevlinHậu vệ
- 33 Slobodan Rubezic
Hậu vệ
- 21 Gavin MolloyHậu vệ
- 3 Jack MacKenzieHậu vệ
- 18 Ante PalaversaTiền vệ
- 6 Sivert Heltne NilsenTiền vệ
- 10 Leighton ClarksonTiền vệ
- 7 Jamie McgrathTiền vệ
- 81 Topi KeskinenTiền vệ
- 19 Ester Sokler
Tiền đạo
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 27 Angus MacDonaldHậu vệ
- 15 James McGarryHậu vệ
- 8 Dante Polvara
Tiền vệ
- 4 Graeme ShinnieTiền vệ
- 32 Peter AmbroseTiền đạo
- 11 Luis Lopes,DukTiền đạo
- 20 Shayden MorrisTiền đạo
- 9 Kevin NisbetTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dundee United
[4] VSAberdeen
[3] - 80Số lần tấn công100
- 55Tấn công nguy hiểm50
- 19Sút bóng9
- 6Sút cầu môn2
- 5Sút trượt3
- 8Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi14
- 9Phạt góc1
- 14Số lần phạt trực tiếp12
- 4Thẻ vàng3
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 319Số lần chuyền bóng485
- 238Chuyền bóng chính xác397
- 13Cướp bóng10
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Dundee United
[4]Aberdeen
[3] - 46' David Hristovski Babunski
Ross Docherty
- 60' Kevin Nisbet
Ester Sokler
- 61' Luis Lopes,Duk
Topi Keskinen
- 72' Kristijan Trapanovski
Kai Fotheringham
- 78' Angus MacDonald
Gavin Molloy
- 83' Ryan Strain
Jort van der Sande
- 90+1' Dante Polvara
Leighton Clarkson
- 90+1' Shayden Morris
Jamie Mcgrath
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dundee United[4](Sân nhà) |
Aberdeen[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 0 |
Dundee United:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)
Aberdeen:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)