- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 20 Robbie McCrorieThủ môn
- 8 Bradley LyonsHậu vệ
- 5 Lewis MayoHậu vệ
- 4 Joe WrightHậu vệ
- 3 Corey NdabaHậu vệ
- 11 Daniel ArmstrongTiền vệ
- 12 David Watson
Tiền vệ
- 31 Liam PolworthTiền vệ
- 15 Fraser MurrayTiền vệ
- 24 Bobby WalesTiền đạo
- 9 Kyle Vassell
Tiền đạo
- 51 Oliver BainbridgeHậu vệ
- 2 Jack BurroughsHậu vệ
- 22 Liam DonnellyTiền vệ
- 14 Gary Mackay StevenTiền vệ
- 16 Kyle MagennisTiền vệ
- 7 Rory McKenzieTiền vệ
- 19 Bruce Anderson
Tiền đạo
- 18 Innes Cameron
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

18' Kyle Vassell(Fraser Murray) 1-0
-
46' Sivert Heltne Nilsen
59' David Watson(Daniel Armstrong) 2-0
-
62' Ante Palaversa
-
63' Slobodan Rubezic
-
67' Jamie Mcgrath
87' Innes Cameron(Fraser Murray) 3-0
90+3' Bruce Anderson(Innes Cameron) 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Dimitar MitovThủ môn
- 2 Nicky DevlinHậu vệ
- 33 Slobodan Rubezic
Hậu vệ
- 27 Angus MacDonaldHậu vệ
- 3 Jack MacKenzieHậu vệ
- 6 Sivert Heltne Nilsen
Tiền vệ
- 4 Graeme ShinnieTiền vệ
- 11 Luis Lopes,DukTiền vệ
- 7 Jamie Mcgrath
Tiền vệ
- 81 Topi KeskinenTiền vệ
- 32 Peter AmbroseTiền đạo
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 15 James McGarryHậu vệ
- 21 Gavin MolloyHậu vệ
- 18 Ante Palaversa
Tiền vệ
- 8 Dante PolvaraTiền vệ
- 10 Leighton ClarksonTiền vệ
- 20 Shayden MorrisTiền đạo
- 9 Kevin NisbetTiền đạo
- 19 Ester SoklerTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kilmarnock FC
[9] VSAberdeen
[3] - 115Số lần tấn công67
- 67Tấn công nguy hiểm33
- 22Sút bóng7
- 8Sút cầu môn3
- 5Sút trượt4
- 9Cú sút bị chặn0
- 11Phạm lỗi13
- 7Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng4
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 331Số lần chuyền bóng397
- 234Chuyền bóng chính xác301
- 7Cướp bóng10
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Kilmarnock FC
[9]Aberdeen
[3] - 60' Leighton Clarkson
Topi Keskinen
- 61' Ante Palaversa
Sivert Heltne Nilsen
- 61' Shayden Morris
Peter Ambrose
- 68' Kevin Nisbet
Graeme Shinnie
- 84' Bobby Wales
Innes Cameron
- 84' Liam Polworth
Kyle Magennis
- 84' Daniel Armstrong
Liam Donnelly
- 84' Kyle Vassell
Bruce Anderson
- 89' Fraser Murray
Oliver Bainbridge
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kilmarnock FC[9](Sân nhà) |
Aberdeen[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 0 |
Kilmarnock FC:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 11 trận(29.73%)
Aberdeen:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)