- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 20 Robbie McCrorieThủ môn
- 5 Lewis MayoHậu vệ
- 4 Joe WrightHậu vệ
- 3 Corey NdabaHậu vệ
- 15 Fraser Murray
Tiền vệ
- 31 Liam PolworthTiền vệ
- 6 Robbie Deas
Tiền vệ
- 8 Bradley LyonsTiền vệ
- 23 Marley WatkinsTiền vệ
- 24 Bobby WalesTiền đạo
- 19 Bruce Anderson
Tiền đạo
- 2 Jack BurroughsHậu vệ
- 22 Liam DonnellyTiền vệ
- 14 Gary Mackay StevenTiền vệ
- 7 Rory McKenzieTiền vệ
- 12 David WatsonTiền vệ
- 11 Daniel ArmstrongTiền vệ
- 37 Chris BurkeTiền vệ
- 18 Innes CameronTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Robbie Deas
-
16' James Penrice
18' Bruce Anderson 1-0
-
45+7' Kye Rowles
85' Fraser Murray
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Craig GordonThủ môn
- 5 Daniel OyegokeHậu vệ
- 4 Craig HalkettHậu vệ
- 15 Kye Rowles
Hậu vệ
- 29 James Penrice
Hậu vệ
- 14 Cameron DevlinTiền vệ
- 18 Malachi BoatengTiền vệ
- 37 Musa DrammehTiền vệ
- 16 Blair SpittalTiền vệ
- 17 Alan ForrestTiền vệ
- 77 Kenneth VargasTiền đạo
- 28 Zander ClarkThủ môn
- 35 Adam ForresterHậu vệ
- 80 Andres Salazar OsorioHậu vệ
- 25 Macaulay TaitTiền vệ
- 7 Jorge GrantTiền vệ
- 27 Liam BoyceTiền đạo
- 20 Yan DhandaTiền đạo
- 11 Yutaro OdaTiền đạo
- 21 James WilsonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kilmarnock FC
[11] VSHearts FC
[12] - 91Số lần tấn công150
- 23Tấn công nguy hiểm85
- 7Sút bóng14
- 5Sút cầu môn4
- 1Sút trượt8
- 1Cú sút bị chặn2
- 6Phạm lỗi11
- 3Phạt góc6
- 11Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 25%Tỷ lệ giữ bóng75%
- 222Số lần chuyền bóng651
- 122Chuyền bóng chính xác560
- 14Cướp bóng7
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Kilmarnock FC
[11]Hearts FC
[12] - 11' Bobby Wales
David Watson
- 46' Jorge Grant
Malachi Boateng
- 46' Yan Dhanda
Alan Forrest
- 46' Bruce Anderson
Liam Donnelly
- 46' Robbie McCrorie
Kieran O'hara
- 53' Liam Boyce
Blair Spittal
- 53' James Wilson
Kenneth Vargas
- 71' Marley Watkins
Innes Cameron
- 84' Liam Donnelly
Rory McKenzie
- 87' Adam Forrester
Daniel Oyegoke
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kilmarnock FC[11](Sân nhà) |
Hearts FC[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 |
Kilmarnock FC:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 11 trận(28.95%)
Hearts FC:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)