- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
32' Shane Blaney
34' Richard Taylor
42' Alexandros Gogic
58' Greg Kiltie
62' Toyosi Olusanya
-
69' Steve Seddon
-
77' Apostolos Stamatelopoulos
90+3' Alexandros Gogic
- 0-1
90+4' Tony Watt(Lennon Miller)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
St. Mirren
[7] VSMotherwell FC
[6] - 105Số lần tấn công84
- 58Tấn công nguy hiểm44
- 11Sút bóng9
- 6Sút cầu môn4
- 1Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn1
- 16Phạm lỗi15
- 7Phạt góc2
- 15Số lần phạt trực tiếp16
- 0Việt vị2
- 5Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 323Số lần chuyền bóng291
- 195Chuyền bóng chính xác154
- 10Cướp bóng7
- 3Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Mirren[7](Sân nhà) |
Motherwell FC[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 2 |
St. Mirren:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)
Motherwell FC:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)