- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 22 Jack HamiltonThủ môn
- 4 Akil WrightHậu vệ
- 6 Luis Angel Rodriguez AyazoHậu vệ
- 19 Elijah CampbellHậu vệ
- 24 Michee Efete
Tiền vệ
- 8 Connor RandallTiền vệ
- 23 Joshua NisbetTiền vệ
- 16 George HarmonTiền vệ
- 10 Noah ChilversTiền vệ
- 9 Rory HaleTiền đạo
- 25 Alex SamuelTiền đạo
- 1 Jordan AmissahThủ môn
- 2 James BrownHậu vệ
- 3 Ryan LeakHậu vệ
- 43 Josh ReidHậu vệ
- 21 Charlie TelferTiền vệ
- 7 Victor LoturiTiền vệ
- 27 Eamonn BrophyTiền đạo
- 14 Jack GrievesTiền đạo
- 26 Jordan WhiteTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
6' Hamza Igamane(Jefte Vital da Silva Dias)
- 0-2
37' Danilo Pereira da Silva
42' Michee Efete
- 0-3
86' James Tavernier(Cyriel Dessers)
-
90+2' Cyriel Dessers
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 2 James Tavernier
Hậu vệ
- 5 John SouttarHậu vệ
- 27 Azeez BalogunHậu vệ
- 22 Jefte Vital da Silva DiasHậu vệ
- 30 Ianis HagiTiền vệ
- 43 Nicolas RaskinTiền vệ
- 18 Vaclav CernyTiền vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 29 Hamza Igamane
Tiền vệ
- 99 Danilo Pereira da Silva
Tiền đạo
- 31 Liam KellyThủ môn
- 4 Robin PropperHậu vệ
- 21 Dujon SterlingHậu vệ
- 3 Ridvan YilmazHậu vệ
- 10 Mohammed DiomandeTiền vệ
- 20 Kieran DowellTiền vệ
- 45 Ross McCauslandTiền vệ
- 14 Nedim BajramiTiền vệ
- 9 Cyriel Dessers
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ross County
[8] VSGlasgow Rangers
[3] - 67Số lần tấn công117
- 41Tấn công nguy hiểm58
- 10Sút bóng19
- 2Sút cầu môn9
- 3Sút trượt5
- 5Cú sút bị chặn5
- 9Phạm lỗi13
- 8Phạt góc10
- 13Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 33%Tỷ lệ giữ bóng67%
- 248Số lần chuyền bóng526
- 168Chuyền bóng chính xác424
- 13Cướp bóng17
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Ross County
[8]Glasgow Rangers
[3] - 46' Michee Efete
James Brown
- 46' Noah Chilvers
Jordan White
- 66' Rory Hale
Eamonn Brophy
- 71' Nedim Bajrami
Danilo Pereira da Silva
- 71' Dujon Sterling
Vaclav Cerny
- 79' George Harmon
Josh Reid
- 80' Mohammed Diomande
Connor Barron
- 80' Cyriel Dessers
Hamza Igamane
- 83' Luis Angel Rodriguez Ayazo
Jack Grieves
- 87' Kieran Dowell
Ianis Hagi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ross County[8](Sân nhà) |
Glasgow Rangers[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 |
Ross County:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 7 trận(20.59%)
Glasgow Rangers:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 16 trận(47.06%)