- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Craig GordonThủ môn
- 5 Daniel OyegokeHậu vệ
- 4 Craig HalkettHậu vệ
- 15 Kye RowlesHậu vệ
- 29 James Penrice
Hậu vệ
- 14 Cameron DevlinTiền vệ
- 18 Malachi BoatengTiền vệ
- 37 Musa DrammehTiền vệ
- 9 Lawrence Shankland
Tiền vệ
- 16 Blair SpittalTiền vệ
- 21 James WilsonTiền đạo
- 28 Zander ClarkThủ môn
- 35 Adam ForresterHậu vệ
- 80 Andres Salazar OsorioHậu vệ
- 25 Macaulay TaitTiền vệ
- 7 Jorge GrantTiền vệ
- 20 Yan DhandaTiền đạo
- 17 Alan ForrestTiền đạo
- 11 Yutaro OdaTiền đạo
- 77 Kenneth VargasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Lawrence Shankland(James Penrice) 1-0
31' Lawrence Shankland 2-0
62' Lawrence Shankland
-
84' Josh Mulligan
-
86' Simon Murray
89' James Penrice
-
90+1' Ethan John Ingram
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Jon McCrackenThủ môn
- 4 Ryan AstleyHậu vệ
- 29 Juan Antonio Portales VillarrealHậu vệ
- 20 Billy KoumetioHậu vệ
- 8 Josh Mulligan
Tiền vệ
- 6 Jordan McGheeTiền vệ
- 28 Mohamad SyllaTiền vệ
- 19 Finlay RobertsonTiền vệ
- 10 Lyall CameronTiền đạo
- 23 Sebastian Palmer-HouldenTiền đạo
- 11 Oluwaseun AdewumiTiền đạo
- 31 Trevor CarsonThủ môn
- 30 Harrison SharpThủ môn
- 2 Ethan John Ingram
Hậu vệ
- 16 Sean KellyHậu vệ
- 22 Sammy BraybrookeTiền vệ
- 9 Curtis MainTiền đạo
- 15 Simon Murray
Tiền đạo
- 7 Scott TiffoneyTiền đạo
- 47 Julien VetroTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hearts FC[12](Sân nhà) |
Dundee FC[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 1 |
Hearts FC:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)
Dundee FC:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)