- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Kasper SchmeichelThủ môn
- 2 Alistair JohnstonHậu vệ
- 6 Auston TrustyHậu vệ
- 5 Liam ScalesHậu vệ
- 3 Greg TaylorHậu vệ
- 14 Luke McCowanTiền vệ
- 42 Callum McGregorTiền vệ
- 27 Arne Engels
Tiền vệ
- 10 Nikolas-Gerrit KuhnTiền đạo
- 9 Adam Uche IdahTiền đạo
- 38 Daizen MaedaTiền đạo
- 12 Viljami SinisaloThủ môn
- 56 Anthony RalstonHậu vệ
- 20 Cameron Carter VickersHậu vệ
- 11 Alex Valle GomezHậu vệ
- 49 James ForrestTiền vệ
- 28 Paulo BernardoTiền vệ
- 41 Reo HatateTiền vệ
- 13 Yang Hyun JunTiền đạo
- 8 Kyogo Furuhashi
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Arne Engels(Alistair Johnston) 1-0
41' Arne Engels
54' Joe Newell 2-0
-
81' Josh Campbell
-
84' Warren O'Hora
84' Kyogo Furuhashi(James Forrest) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 13 Jordan Clifford SmithThủ môn
- 5 Warren O‘Hora
Hậu vệ
- 33 Rocky Bushiri KirangaHậu vệ
- 15 Jack Henry Stewart IredaleHậu vệ
- 2 Lewis MillerTiền vệ
- 26 Nectarios TriantisTiền vệ
- 11 Joe Newell
Tiền vệ
- 19 Nicky CaddenTiền vệ
- 21 Jordan ObitaTiền vệ
- 7 Thody Elie YouanTiền đạo
- 99 Mykola KukharevychTiền đạo
- 1 Josef BursikThủ môn
- 12 Christopher CaddenHậu vệ
- 22 Nathan Moriah-WelshTiền vệ
- 32 Josh Campbell
Tiền vệ
- 8 Jake Doyle HayesTiền vệ
- 6 Dylan LevittTiền vệ
- 10 Martin BoyleTiền đạo
- 23 David Junior HoilettTiền đạo
- 34 Dwight GayleTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Celtic
[1] VSHibernian FC
[11] - 131Số lần tấn công54
- 78Tấn công nguy hiểm40
- 21Sút bóng14
- 11Sút cầu môn9
- 5Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn1
- 8Phạm lỗi7
- 14Phạt góc7
- 7Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng2
- 75%Tỷ lệ giữ bóng25%
- 752Số lần chuyền bóng238
- 693Chuyền bóng chính xác173
- 9Cướp bóng5
- 9Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Celtic
[1]Hibernian FC
[11] - 27' Josh Campbell
Mykola Kukharevych
- 46' Nikolas-Gerrit Kuhn
James Forrest
- 67' Adam Uche Idah
Kyogo Furuhashi
- 67' Daizen Maeda
Yang Hyun Jun
- 73' Martin Boyle
Nicky Cadden
- 73' Luke McCowan
Paulo Bernardo
- 73' Arne Engels
Reo Hatate
- 82' Dwight Gayle
Joe Newell
- 82' David Junior Hoilett
Thody Elie Youan
- 83' Christopher Cadden
Lewis Miller
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Celtic[1](Sân nhà) |
Hibernian FC[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 7 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 |
Celtic:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 10 trận(58.82%)
Hibernian FC:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 8 trận(22.22%)