- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Jon McCrackenThủ môn
- 4 Ryan AstleyHậu vệ
- 29 Juan Antonio Portales VillarrealHậu vệ
- 20 Billy Koumetio
Hậu vệ
- 8 Josh MulliganTiền vệ
- 6 Jordan McGhee
Tiền vệ
- 28 Mohamad SyllaTiền vệ
- 7 Scott Tiffoney
Tiền vệ
- 10 Lyall Cameron
Tiền đạo
- 15 Simon MurrayTiền đạo
- 11 Oluwaseun Adewumi
Tiền đạo
- 31 Trevor CarsonThủ môn
- 30 Harrison SharpThủ môn
- 2 Ethan John IngramHậu vệ
- 16 Sean KellyHậu vệ
- 22 Sammy BraybrookeTiền vệ
- 19 Finlay RobertsonTiền vệ
- 47 Julien VetroTiền đạo
- 9 Curtis MainTiền đạo
- 23 Sebastian Palmer-HouldenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Oluwaseun Adewumi 1-0
- 1-1
19' Apostolos Stamatelopoulos
29' Billy Koumetio
60' Scott Tiffoney(Juan Antonio Portales Villarreal) 2-1
-
61' Steve Seddon
63' Lyall Cameron(Simon Murray) 3-1
-
65' Stuart Kettlewell
67' Lyall Cameron(Simon Murray) 4-1
-
78' Lennon Miller
79' Jordan McGhee
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 13 Aston OxboroughThủ môn
- 5 Kofi BalmerHậu vệ
- 4 Liam GordonHậu vệ
- 15 Dean CaseyHậu vệ
- 90 Jair Veiga Vieira TavaresTiền vệ
- 12 Harry PatonTiền vệ
- 38 Lennon Miller
Tiền vệ
- 23 Ewan WilsonTiền vệ
- 3 Steve Seddon
Tiền vệ
- 52 Tony WattTiền đạo
- 14 Apostolos Stamatelopoulos
Tiền đạo
- 1 Krisztian HegyiThủ môn
- 22 John KoutroumbisHậu vệ
- 20 Shane BlaneyHậu vệ
- 11 Andy HallidayTiền vệ
- 21 Marvin KaletaTiền vệ
- 6 Davor ZdravkovskiTiền vệ
- 55 Tawanda MaswanhiseTiền đạo
- 19 Sam NicholsonTiền đạo
- 24 Moses EbiyeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dundee FC
[7] VSMotherwell FC
[5] - 95Số lần tấn công97
- 54Tấn công nguy hiểm59
- 9Sút bóng24
- 4Sút cầu môn6
- 1Sút trượt12
- 4Cú sút bị chặn6
- 12Phạm lỗi15
- 4Phạt góc10
- 15Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 445Số lần chuyền bóng300
- 344Chuyền bóng chính xác194
- 10Cướp bóng8
- 5Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Dundee FC
[7]Motherwell FC
[5] - 68' Moses Ebiye
Apostolos Stamatelopoulos
- 68' Marvin Kaleta
Jair Veiga Vieira Tavares
- 68' Andy Halliday
Harry Paton
- 69' Scott Tiffoney
Finlay Robertson
- 69' Simon Murray
Sebastian Palmer-Houlden
- 75' Tawanda Maswanhise
Tony Watt
- 85' Billy Koumetio
Sean Kelly
- 90' Oluwaseun Adewumi
Julien Vetro
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dundee FC[7](Sân nhà) |
Motherwell FC[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 5 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 2 |
Dundee FC:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)
Motherwell FC:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)