- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 2 Nicky DevlinHậu vệ
- 33 Slobodan RubezicHậu vệ
- 21 Gavin MolloyHậu vệ
- 15 James McGarryHậu vệ
- 4 Graeme Shinnie
Tiền vệ
- 6 Sivert Heltne Nilsen
Tiền vệ
- 81 Topi KeskinenTiền vệ
- 7 Jamie McgrathTiền vệ
- 11 Luis Lopes,DukTiền vệ
- 9 Kevin Nisbet
Tiền đạo
- 1 Tom RitchieThủ môn
- 27 Angus MacDonaldHậu vệ
- 22 Jack MilneHậu vệ
- 18 Ante PalaversaTiền vệ
- 8 Dante PolvaraTiền vệ
- 10 Leighton ClarksonTiền vệ
- 17 Vicente BesuijenTiền đạo
- 20 Shayden MorrisTiền đạo
- 19 Ester SoklerTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

24' Kevin Nisbet
-
34' Alex Valle Gomez
41' Graeme Shinnie
45+4' Sivert Heltne Nilsen
- 0-1
78' Reo Hatate(Greg Taylor)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Kasper SchmeichelThủ môn
- 2 Alistair JohnstonHậu vệ
- 20 Cameron Carter VickersHậu vệ
- 6 Auston TrustyHậu vệ
- 11 Alex Valle Gomez
Hậu vệ
- 41 Reo Hatate
Tiền vệ
- 42 Callum McGregorTiền vệ
- 28 Paulo BernardoTiền vệ
- 10 Nikolas-Gerrit KuhnTiền đạo
- 8 Kyogo FuruhashiTiền đạo
- 38 Daizen MaedaTiền đạo
- 12 Viljami SinisaloThủ môn
- 3 Greg TaylorHậu vệ
- 56 Anthony RalstonHậu vệ
- 5 Liam ScalesHậu vệ
- 27 Arne EngelsTiền vệ
- 49 James ForrestTiền vệ
- 9 Adam Uche IdahTiền đạo
- 14 Luke McCowanTiền đạo
- 13 Yang Hyun JunTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Aberdeen
[2]Celtic
[1] - 46' Greg Taylor
Alex Valle Gomez
- 59' Kevin Nisbet
Ester Sokler
- 59' Luis Lopes,Duk
Shayden Morris
- 66' Adam Uche Idah
Paulo Bernardo
- 66' Luke McCowan
Kyogo Furuhashi
- 72' Topi Keskinen
Vicente Besuijen
- 72' Jamie Mcgrath
Leighton Clarkson
- 76' James Forrest
Daizen Maeda
- 83' James McGarry
Dante Polvara
- 88' Arne Engels
Reo Hatate
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aberdeen[2](Sân nhà) |
Celtic[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 5 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 1 |
Aberdeen:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)
Celtic:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 10 trận(58.82%)