- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 12 Joshua RaeThủ môn
- 14 Drey WrightHậu vệ
- 5 Jack SandersHậu vệ
- 2 Bozo MikulicHậu vệ
- 3 Andre Raymond
Hậu vệ
- 11 Graham CareyTiền vệ
- 23 Sven Sprangler
Tiền vệ
- 7 Jason Holt
Tiền vệ
- 10 Nicholas ClarkTiền vệ
- 27 Mackenzie KirkTiền đạo
- 29 Benjamin Mbunga KimpiokaTiền đạo
- 20 Ross SinclairThủ môn
- 6 Lewis NeilsonHậu vệ
- 4 Kyle Milne CameronHậu vệ
- 15 Aaron EsselTiền vệ
- 46 Filip FranczakTiền vệ
- 17 Maksym KucheriavyiTiền vệ
- 24 James McPakeTiền vệ
- 22 Matthew SmithTiền vệ
- 16 Adama SidibehTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Andre Raymond
45+3' Sven Sprangler
- 0-1
63' Jason Holt
-
85' Nicolas Raskin
-
88' Ianis Hagi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 2 James TavernierHậu vệ
- 5 John SouttarHậu vệ
- 4 Robin PropperHậu vệ
- 22 Jefte Vital da Silva DiasHậu vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 43 Nicolas Raskin
Tiền vệ
- 18 Vaclav CernyTiền vệ
- 30 Ianis Hagi
Tiền vệ
- 14 Nedim BajramiTiền vệ
- 29 Hamza IgamaneTiền đạo
- 31 Liam KellyThủ môn
- 38 Leon KingHậu vệ
- 27 Azeez BalogunHậu vệ
- 3 Ridvan YilmazHậu vệ
- 45 Ross McCauslandTiền vệ
- 10 Mohammed DiomandeTiền vệ
- 20 Kieran DowellTiền vệ
- 99 Danilo Pereira da SilvaTiền đạo
- 9 Cyriel DessersTiền đạo
Thống kê số liệu
-
St. Johnstone
[9] VSGlasgow Rangers
[3] - 65Số lần tấn công140
- 36Tấn công nguy hiểm100
- 4Sút bóng17
- 1Sút cầu môn10
- 2Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi14
- 3Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp9
- 2Thẻ vàng2
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 397Số lần chuyền bóng632
- 312Chuyền bóng chính xác562
- 9Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
St. Johnstone
[9]Glasgow Rangers
[3] - 46' Ridvan Yilmaz
Nedim Bajrami
- 46' Azeez Balogun
Robin Propper
- 46' Graham Carey
Aaron Essel
- 58' Nicholas Clark
Lewis Neilson
- 58' Danilo Pereira da Silva
Jefte Vital da Silva Dias
- 67' Sven Sprangler
Adama Sidibeh
- 76' Mohammed Diomande
Hamza Igamane
- 80' Benjamin Mbunga Kimpioka
James McPake
- 81' Jason Holt
Maksym Kucheriavyi
- 86' Kieran Dowell
Vaclav Cerny
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Johnstone[9](Sân nhà) |
Glasgow Rangers[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
St. Johnstone:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 6 trận(16.67%)
Glasgow Rangers:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 16 trận(47.06%)