- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
26' David Junior Hoilett(Nicky Cadden)
- 0-2
38' Mykola Kukharevych
- 0-3
81' Josh Campbell(Dwight Gayle)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Motherwell FC
[5] VSHibernian FC
[12] - 96Số lần tấn công98
- 37Tấn công nguy hiểm52
- 7Sút bóng17
- 3Sút cầu môn8
- 3Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi14
- 3Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị0
- 0Thẻ vàng1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 397Số lần chuyền bóng302
- 272Chuyền bóng chính xác198
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Motherwell FC
[5]Hibernian FC
[12] - 46' Apostolos Stamatelopoulos
Tony Watt
- 46' Andy Halliday
Zach Robinson
- 69' Dwight Gayle
Mykola Kukharevych
- 69' Josh Campbell
David Junior Hoilett
- 71' Kofi Balmer
Moses Ebiye
- 72' Davor Zdravkovski
Harry Paton
- 82' Martin Boyle
Thody Elie Youan
- 82' Kwon Hyeok Kyu
Joe Newell
- 82' Ewan Wilson
Steve Seddon
- 89' Lewis Miller
Christopher Cadden
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Motherwell FC[5](Sân nhà) |
Hibernian FC[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 |
Motherwell FC:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)
Hibernian FC:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 8 trận(22.22%)