- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 13 Aston OxboroughThủ môn
- 15 Dean CaseyHậu vệ
- 5 Kofi Balmer
Hậu vệ
- 3 Steve SeddonHậu vệ
- 21 Marvin KaletaTiền vệ
- 7 Tom Sparrow
Tiền vệ
- 38 Lennon MillerTiền vệ
- 11 Andy HallidayTiền vệ
- 23 Ewan WilsonTiền vệ
- 55 Tawanda Maswanhise
Tiền đạo
- 14 Apostolos StamatelopoulosTiền đạo
- 1 Krisztian HegyiThủ môn
- 22 John KoutroumbisHậu vệ
- 6 Davor ZdravkovskiTiền vệ
- 12 Harry PatonTiền vệ
- 90 Jair Veiga Vieira TavaresTiền vệ
- 24 Moses EbiyeTiền đạo
- 52 Tony WattTiền đạo
- 9 Zach RobinsonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Tawanda Maswanhise(Marvin Kaleta) 1-0
34' Tom Sparrow(Tawanda Maswanhise) 2-0
- 2-1
58' Nicholas Clark
80' Kofi Balmer
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 12 Joshua RaeThủ môn
- 14 Drey WrightHậu vệ
- 5 Jack SandersHậu vệ
- 4 Kyle Milne CameronHậu vệ
- 30 Barry DouglasHậu vệ
- 11 Graham CareyTiền vệ
- 23 Sven SpranglerTiền vệ
- 7 Jason HoltTiền vệ
- 22 Matthew SmithTiền vệ
- 16 Adama SidibehTiền đạo
- 10 Nicholas Clark
Tiền đạo
- 31 Craig HepburnThủ môn
- 33 David Yair KeltjensHậu vệ
- 29 Bozo MikulicHậu vệ
- 6 Lewis NeilsonHậu vệ
- 3 Andre RaymondHậu vệ
- 15 Aaron EsselTiền vệ
- 46 Filip FranczakTiền vệ
- 27 Mackenzie KirkTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Motherwell FC
[5] VSSt. Johnstone
[10] - 78Số lần tấn công130
- 42Tấn công nguy hiểm51
- 15Sút bóng12
- 4Sút cầu môn4
- 9Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn6
- 14Phạm lỗi10
- 3Phạt góc2
- 10Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng0
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 311Số lần chuyền bóng620
- 237Chuyền bóng chính xác535
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Motherwell FC
[5]St. Johnstone
[10] - 46' Andre Raymond
Matthew Smith
- 46' Lewis Neilson
Jason Holt
- 66' Benjamin Mbunga Kimpioka
Adama Sidibeh
- 68' Andy Halliday
Davor Zdravkovski
- 68' Apostolos Stamatelopoulos
Tony Watt
- 76' Mackenzie Kirk
Nicholas Clark
- 76' Tawanda Maswanhise
Moses Ebiye
- 82' Tom Sparrow
Harry Paton
- 86' Bozo Mikulic
Barry Douglas
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Motherwell FC[5](Sân nhà) |
St. Johnstone[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 |
Motherwell FC:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)
St. Johnstone:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 6 trận(17.14%)