- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 20 Robbie McCrorieThủ môn
- 5 Lewis MayoHậu vệ
- 4 Joe Wright
Hậu vệ
- 3 Corey NdabaHậu vệ
- 6 Robbie DeasHậu vệ
- 8 Bradley LyonsTiền vệ
- 22 Liam Donnelly
Tiền vệ
- 12 David WatsonTiền vệ
- 10 Matthew KennedyTiền vệ
- 9 Kyle VassellTiền đạo
- 23 Marley WatkinsTiền đạo
- 51 Oliver BainbridgeHậu vệ
- 2 Jack BurroughsHậu vệ
- 14 Gary Mackay StevenTiền vệ
- 7 Rory McKenzieTiền vệ
- 15 Fraser Murray
Tiền vệ
- 31 Liam PolworthTiền vệ
- 19 Bruce AndersonTiền đạo
- 18 Innes CameronTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Joe Wright
- 0-1
45+4' Callum McGregor(Nikolas-Gerrit Kuhn)
- 0-2
72' Nikolas-Gerrit Kuhn(Alistair Johnston)
-
80' Reo Hatate
83' Liam Donnelly
-
83' Auston Trusty
88' Fraser Murray
-
90' Daizen Maeda
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Kasper SchmeichelThủ môn
- 2 Alistair JohnstonHậu vệ
- 6 Auston Trusty
Hậu vệ
- 5 Liam ScalesHậu vệ
- 3 Greg TaylorHậu vệ
- 27 Arne EngelsTiền vệ
- 42 Callum McGregor
Tiền vệ
- 41 Reo Hatate
Tiền vệ
- 10 Nikolas-Gerrit Kuhn
Tiền đạo
- 9 Adam Uche IdahTiền đạo
- 38 Daizen Maeda
Tiền đạo
- 12 Viljami SinisaloThủ môn
- 11 Alex Valle GomezHậu vệ
- 57 Stephen WelshHậu vệ
- 56 Anthony RalstonHậu vệ
- 28 Paulo BernardoTiền vệ
- 49 James ForrestTiền vệ
- 8 Kyogo FuruhashiTiền đạo
- 14 Luke McCowanTiền đạo
- 13 Yang Hyun JunTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kilmarnock FC
[8] VSCeltic
[2] - 116Số lần tấn công77
- 71Tấn công nguy hiểm36
- 18Sút bóng10
- 6Sút cầu môn6
- 6Sút trượt2
- 6Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi10
- 6Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị0
- 3Thẻ vàng3
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 273Số lần chuyền bóng559
- 174Chuyền bóng chính xác462
- 4Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Kilmarnock FC
[8]Celtic
[2] - 46' Kyle Vassell
Innes Cameron
- 63' Paulo Bernardo
Arne Engels
- 63' Kyogo Furuhashi
Adam Uche Idah
- 73' Anthony Ralston
Alistair Johnston
- 74' James Forrest
Nikolas-Gerrit Kuhn
- 75' David Watson
Rory McKenzie
- 75' Matthew Kennedy
Fraser Murray
- 76' Marley Watkins
Bruce Anderson
- 85' Luke McCowan
Reo Hatate
- 86' Liam Donnelly
Gary Mackay Steven
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kilmarnock FC[8](Sân nhà) |
Celtic[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 2 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 1 |
Kilmarnock FC:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 11 trận(30.56%)
Celtic:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 9 trận(56.25%)